Module Mạng Mitsubishi QJ72LP25GE
Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng (kg) | 0,15 |
---|---|
Mã sản phẩm của chúng tôi | QJ72LP25GE |
nhà chế tạo | Mitsubishi |
Phạm vi nhà sản xuất | Dòng Q |
Mô tả ngắn | Mitsubishi QJ72LP25GE Q Series Melsecnet / H Remote I / O Station, Cáp quang Gi 62.5 / 125 |
QC05B |
QC06B |
QD51-R24 |
QD62 |
QD62D |
QD70D4 |
QD70P4 |
QD70P8 |
QD72P3C3 |
QD74MH16 |
QD75D1 |
QD75D1N |
QD75D2 |
QD75D4 |
QD75M2 |
QD75M4 |
QD75MH1 |
QD75MH2 |
QD75MH4 |
QD75P1 |
QD75P1N |
QD75P2 |
QD75P4 |
QD77MS2 |
QD77MS4 |
QG60 |
QH42P |
QJ61CL12 |
QJ61BT11 |
QJ61BT11N |
QJ71BR11 |
QJ71C24 |
QJ71C24N |
QJ71C24N-R4 |
QJ71C24-R2 |
QJ71E71-100 |
QJ71FL71-B2 |
QJ71FL71-B2-F01 |
QJ71FL71-B5 |
QJ71FL71-B5-F01 |
QJ71FL71-T |
QJ71FL71-T-F01 |
QJ71GF11-T2 |
QJ71LP25G |
QJ71MT91 |
QJ71NT11B |
QJ72BR15 |
QJ72LP25-25 |
QJ72LP25G |
QJ72LP25GE |
QX10 |
QX28 |
QX40 |
QX40-S1 |
QX41 |
QX41-S1 |
QX42 |
QX42-S1 |
QX48Y57 |
QX50 |
QX70 |
QX80 |
QX81 |
QX82 |
QY10 |
QY18A |
QY40P |
QY41P |
QY42P |
QY50 |
QY80 |
☘️☘️Để được tư vấn và hỗ trợ liên
hệ ngay☘️☘️ :
CÔNG TY TNHH NATATECH
-VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
👨Mr Nguyễn Hưng
📞Tel : 088 829 7586
📱Zalo : 088 829 7586
📧Email : hoanganhphuong008@gmail.com
Nhận xét
Đăng nhận xét