Cảm biến quang Keyence PZ-G51N
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Mẫu
|
PZ-G51N
| |||
Loại
|
Thu phát độc lập
Chuẩn*1 | |||
Hình dạng
|
Dạng hình
chữ nhật | |||
Ngõ ra
|
NPN
| |||
Kết nối dây cáp
|
Cáp (2 m)*1
| |||
Khoảng cách phát hiện
|
20 m
| |||
Đường kính vệt
|
―
| |||
Nguồn sáng
|
Đèn LED màu đỏ
| |||
Điều chỉnh độ nhạy
|
Tụ tinh chỉnh 1 vòng (230°)
| |||
Thời gian đáp ứng
|
500 µs
| |||
Chế độ vận hành
|
BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn)
| |||
Đèn báo (LED)
|
Nguồn (T): Đèn LED màu cam
Ngõ ra (R): Đèn LED màu cam Vận hành ổn định: Đèn LED màu xanh lá cây Nhận ánh sáng: Đèn LED màu đỏ | |||
Ngõ ra điều khiển
|
Ngõ ra cực thu để hở tối đa 30 V, cực đại 100 mA, Điện áp dư: Tối đa 1 V
| |||
Mạch bảo vệ
|
Cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, bộ chống sét hấp thụ
| |||
Triệt nhiễu
|
Lên đến 2 khối
(Khi bộ lọc phân cực được gắn vào) | |||
Mô men xoắn siết chặt
|
Mẫu hình chữ nhật (Bộ phận lỗ lắp đặt): Tối đa 0,5 N·m
| |||
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
10 đến 30 VDC, bao gồm Độ gợn (P-P) ±10 %
| ||
Dòng điện tiêu thụ
|
Đầu phát: 20 mA trở xuống, Đầu nhận: 28 mA trở xuống
| |||
Khả năng chống chịu với môi trường
|
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
|
IEC: IP67 / NEMA: 4X, 6, 12 / DIN: IP69K
| ||
Ánh sáng môi trường xung quanh
|
Đèn bóng tròn: Tối đa 5,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 20,000 lux
| |||
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
-20 đến +55 °C (Không đóng băng)
| |||
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
| |||
Chống chịu rung
|
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
| |||
Chống chịu va đập
|
1,000 m/s2, 6 lần theo các hướng X, Y, và Z
| |||
Vật liệu
|
Vỏ bọc, đai ốc M18
(chỉ mẫu dạng ren) |
PBT gia cường sợi thủy tinh
| ||
Vỏ che ống kính
|
Polyarylate (PAR)
| |||
Tụ tinh chỉnh
|
Polyamide (PA) gia cường sợi thủy tinh
| |||
Cáp (chỉ mẫu cáp)
|
Polyvinyl clorua (PVC)
| |||
Bộ kết nối (chỉ loại bộ kết nối có dây cáp)
|
―
| |||
Phụ kiện
|
Sổ tay hướng dẫn
| |||
Khối lượng
|
Mẫu cáp hình chữ nhật: Xấp xỉ 60 g (đầu phát mẫu thu phát độc lập: Xấp xỉ 50 g)
| |||
Một số dòng thiết bị Keyence:
CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG
Mr Nguyễn Hưng
Tel : 088 829 7586
Zalo : 088 829 7586
Email : hoanganhphuong008@gmail.com
| AP-41 |
| AP-41M |
| AP-43 |
| AP-81A |
| AP-C30 |
| AP-C33 |
| AP-C33C |
| AP-C33K |
| AP-C33KP |
| AP-C33P |
| BL-1300 |
| BL-741 |
| BL-H20W |
| BL-N70R |
| BL-N70RKE |
| BL-N70UBE |
| BL-N70VE |
| BL-U1 |
| BL-U2 |
| BL-V35 |
| EG-530 |
| EH-290 |
| EM-005 |
| EM-005A |
| EM-005P |
| EM-010 |
| EM-010P |
| EM-030 |
| EM-030A |
| EM-030P |
| EM-080 |
| ES-32DC |
| EV-108M |
| EV-108UC |
| EV-112F |
| EV-112MC |
| EV-112U |
| EV-112UC |
| EV-112USO(2065) |
| EV-12M |
| EX-008 |
| EZ-18M |
| FD-Q32C |
| GA-221 |
| GL-RB01 |
| GL-RP5NM |
| GL-RP10NM |
| GL-RP10NS |
| GV-21 |
| GV-H450 |
| GV-H450L |
| IB-05 |
| IL-S025 |
| IV-150MA |
| IV-H150MA |
| IV-G150MA |
| IV-G300CA |
| IV-HG10 |
| IV-HG150MA |
| IV-HG300CA |
| IV-HG500CA |
| IV-HG500MA |
| IV-HG600MA |
| IV-M30 |
| KV-3000 |
| KV-40AR |
| KV-B16TA |
| KV-B16TD |
| KV-C32TA |
| KV-C32TD |
| KV-C32XA |
| KV-C32XC |
| KV-H40S |
| KV-N14DT |
| KV-N24AR |
| KV-N3AM |
| KV-N40AR |
| KV-N40AT |
| KV-N40DR |
| KV-N40DT |
| KV-U7 |
| MS2-H100 |
| MS2-H150 |
| MS2-H50 |
| NX-C03R |
| PG-602 |
| PG-610 |
| PJ-F22 |
| PQ-01 |
| PR-MB30N3 |
| PS-25 |
| PS-45 |
| PS-52 |
| PS-N11N |
| PW-41 |
| PW-51 |
| PW-51H |
| PW-51J |
| PW-51JR |
| PW-51JT |
| PW-51R |
| PZ2-42 |
| PZ2-42P |
| PZ2-61 |
| PZ-G102N |
| PZ-G41P |
| PZ-G42CN |
| PZ-G51N |
| PZ-G61N |
| PZ-M31 |
| PZ-M31P |
| PZ-M35 |
| PZ-V32P |
| PZ-V71 |
| SH-308 |
| SH-440 |
| SJ-M070G |
| SJ-M070GS |
| SJ-MS3 |
| SV-M020 |
| SV-M020AS |
| TA-340 |
| TH-315 |
| VT3-W4G |
| VT3-W4MA |
| VT5-W07 |
| VT5-W07M |
☘️Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay☘️ :
CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG
-VP:
Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường
3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Mr Nguyễn Hưng
Tel : 088 829 7586
Zalo : 088 829 7586
Email : hoanganhphuong008@gmail.com



Nhận xét
Đăng nhận xét