Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 2, 2021

Bộ điều khiển động cơ Servo MR-JE-20A Mitsubishi

Hình ảnh
 Thông số kỹ thuật Bộ điều khiển động cơ Servo MR-JE-20A Mitsubishi có dòng điện ngõ ra 1.5A, điện áp ngõ ra 3 pha ở 170VAC, công suất 0.2kW, kết nối qua cổng USB. MR-JE-20A Mitsubishi giúp bảo vệ quá tải, quá nhiệt, hay mất pha... Dưới đây là chi tiết của MR-JE-20A Mitsubishi chính hãng: Thông số kỹ thuật bộ điều khiển động cơ Servo MR-JE-20A Mitsubishi  Tên sản phẩm Bộ điều khiển động cơ Servo MR-JE-20A Mitsubishi  Nguồn điện vào 3-phase or 1-phase 200 V AC to 240 V AC, 50 Hz/60 Hz  Dòng điện ra 1.5 A  Công suất 0.2 kW  Điện áp ngõ ra 3-phase 170 VAC...  Kết nối PLC qua cổng USB  Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ và mô men  Bảo vệ thấp áp, mất pha, quá dòng, quá tải,....  Cấp độ bảo vệ IP20  Hãng sản xuất Mitsubishi - Nhật Bản MR-CV-18K, MR-CV-18K4, MR-CV-45K, MR-CV-45K4, MR-CV-55K, MR-CV-55K4, MR-CV75K4, MR-CR55K, MR-CR55K4, MR-JE-10A, MR-JE-20A, MR-JE-40A, MR-JE-70A, MR-JE-100A, MR-JE-200A, MR-JE-300...

Động cơ HF-KN13 Mitsubishi - Servo motor HF-KN13 Mitsubishi

Hình ảnh
 Thông số kỹ thuật 1. Mô tả: Servo Motor HF-KN13 - Điện áp cung cấp: 100VAC, 200VAC - Công suất: 100W - Tốc độ vòng quay: 3000 - 4500 vòng/phút - Encoder 17-bit, độ phân giải 131072 xung/vòng - Mô men xoắn: 0.32 Nm, Max 0.95 Nm - Tương thích với Servo Amplifiler: MR-JN-10A - Cấp độ bảo vệ: IP65 - Ứng dụng trong điều khiển tốc độ, vị trí - Hãng sản xuất: Mitsubishi - Nhật Bản HF-KN053 HF-KN053B HF-KN13B HF-KN23 HF-KN23B HF-KN43, HF-KN43B, HF-KN13BJ-S100, HF-KN13J, ☘️Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay☘️ : CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG -VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Mr Nguyễn Hưng Tel : 088 829 7586 Zalo : 088 829 7586 Email : hoanganhphuong008@gmail.com

Động cơ Servo HC153T-SZ MITSUBISHI - Servo motor HC153T-SZ MITSUBISHI

Hình ảnh
 Động cơ Servo HC153T-SZ MITSUBISHI  Động cơ Servo HC153T-SZ MITSUBISHI Tình trạng sản phẩm: Mới, còn hàng. Xuất xứ: Nhật Bản Thương hiệu: MITSUBISHI Số mô hình: HC153T-SZ Loại đơn vị: PCS Gói trọng lượng: 13KG Kích thước gói hàng: 50cm x 25cm x 28cm HA053C-S HA100NCB-S HA100NC-S HA100NC-SD5+ORUDA HA100-S HA103NCB-S HA103NCB-SD5+ORUDA HA103NC-S HA13C-S HA200C HA200C-S HA200NCB-S HA200NCB-SD5+ORUDA HA200NC-S HA200NC-SD5+ORUDA HA203NCB-S HA203NC-S HA23NC-S HA23NC-SD7+ORUDA HA23NC-TSD5+ORUDA HA300C-KN HA300NCB-S HA300NCB-SD5+ORUDA HA300NC-S HA300NC-SD5 ORUDA HA303NCB-S HA303NC-S HA33C-TS HA33NCB-S HA33NCB-TS HA33NC-S HA33NC-SD7 HA33NC-TS HA33NC-TSD5 HA33NC-TSD5+ORUDA HA40CB-S HA40C-S HA40NCB-S HA40NC-S HA43C-S HA43NCB- S HA43NC-S HA43NC-SD5 HA700B-SR HA700NB-SR HA700NC-SD5+ORUDA HA80CB-S HA80C-S HA80NCB-S HA80NCB-SS HA80NC-S HA80NC-SS HA83C-S HA83NCB-S HA83NCB-SS HA83NC-S HA83NC-SS HA900NC-SD5 HA93NCB-S HA93NC-S HA-FF23C-S5 HA-FF63C -UE the HA-S5-FH13CY the HA-FH23CY the HA-S5-FH...

Van điện từ VF3130-5G1-02 SMC - Solenoid Vavle VF3130-5G1-02 SMC

Hình ảnh
Model: VF3130-5G1-02 Technical specifications Valve type VF3000 Fluid Pneumatic Operating pressure range (MPa) Standard 2 positions 1 coil, 3 positions 0.15 ~ 0.7 High pressure form Fluid and ambient temperature -10 ~ 50 (no freezing) Maximum operating frequency (Hz) 2 single / double positions ten Threaded port size 1/4 " Voltage 24VDC Plug type Grommet Check by hand No press lock How to release the air of the pilot unit Single discharge port Lubrication No need How to install Unlimited Shock resistance / Vibration resistance (m / s2) 300/50 Equipment cover Dust proof VF3130-5G1-02 VF1120-01,  VF3130-02,  VF5120-03,  VF3140-03  VF5144-04, VF1120-01, VF3130-02, VF5120-03, VF3140-03, VF5144-04, VF3140-03, VF5144-04, ☘️Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay☘️ : CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG -VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Mr Nguyễn Hưng Tel : 088 829 7586 Zalo : 088 829 7586 E...

Bộ lập trình PLC FX3U-48MR/ES-A dòng FX3U Mitsubishi

Hình ảnh
Bộ lập trình Điều khiển tự động  PLC FX3U-48MR/ES-A  ----Thông số kỹ thuật:  PLC FX3U-48MR/ES-A dòng FX3U Mitsubishi Tên sản phẩm PLC FX3U-48MR/ES-A Dòng sản phẩm FX3U Series Số đầu I/O 48 Dải điện áp 100 → 240 V ac Kiểu đầu ra Relay Số đầu ra 24 Số đầu vào 24 Kiểu đầu vào Sink/Source Tín hiệu điện áp đầu vào 24V DC ±10% Kiểu lắp đặt DIN Rail Thời gian đáp ứng 0.065 μs Dung lượng chương trình 64000 Steps Ngôn ngữ lập trình Ladder Logic Nhiệt độ hoạt động tối đa +55°C Bộ nhớ 64000 Steps Giao diện lập trình Computer, HMI Nhiệt độ hoạt động tối thiểu 0 ° C Kiểu kết nối USB, RS232C, RS485 Cáp kết nối FX-USB-AW, USB-SC09, USB-SC09-FX Điện năng tiêu thụ 40VA Kích thước WxHxD 182x90x86 mm Dòng điện đầu ra 800 mA Trọng lượng 0.85 kg 229931 ME1AD8HAI-Q 230057 WS0-CPU000200 230058 WS0-CPU130202 230059 WS0-XTDI80202 230060 WS0-XTIO84202 230061 WS0-MPL000201 230062 WS0-C20R2 230063 WS0-GETH00200 230064 WS0-4RO4002 230085 GT10-C10R4-8PC 23...

Bộ điều khiển Servo MR-JE-70B Mitsubishi

Hình ảnh
MR-JE-70B dùng cho các loại động cơ:  - HG-KN73_  - HG-SN52_  Thông số kỹ thuật bộ điều khiển Servo MR-JE-70B Mitsubishi  Tên sản phẩm Bộ điều khiển servo MR-JE-70B Mitsubishi  Dòng MR-JE-B  Điện áp vào 3 hoặc 1 pha 200-240VAC, 50/60Hz  Dòng ra định mức 5.8A  Dòng vào định mức 3.8A  Công suất đầu ra 0.75kW  Giao diện SSCNET III/H  Chức năng truyền thông USB  Hệ thống làm mát Làm mát tự nhiên  Trọng lượng MR-JE-70B 1.5kg MR-J2M-P8B, MR-J2M-BU4, MRJ2M-BU6, MR-J2M-BU8, MR-J2M-BT, MR-J2M-D01, MR-JET-10G, MR-JET-20G, MR-JET40G, MR-JET-70G, MR-JET-100G, MR-JET-200G, MR-JET-300G, MR-J3-10A, MR-J3-10A1, MR-J3-20A, MR-J3-20A1, MR-J3-40A, MR-J3-40A1, MR-J3-60A, MR-J3-70A, MR-J3-200AN, MR-J3-100A, MR-J3-200A4, MR-J3-350A, MR-J3-60A4, MR-J3-100A4, MR-J3-350A4, MRJ3-500A, MR-J3-500A4, MR-J3-700A, MR-J3-700A4, MR-J3-11KA, MR-J3-11KA4, MR-J3- 15KA, MR-J3-15KA4, MR-J3-22KA, MR-J3-22KA4, MR-J3-DU30KA, MR-J3-DU...

Bộ điều khiển động cơ MR-J4-70A Mitsubishi - Motor Servo driver MR-J4-70A Mitsubishi

Hình ảnh
 Bộ điều khiển động cơ MR-J4-70A Mitsubishi - Motor Servo driver MR-J4-70A Mitsubishi  Đặc tính kĩ thuật MR-J4-70A: – Nguồn cấp: 3-phase hoặc 1-phase 200 VAC ~ 240 V AC, 50 Hz/60 Hz – Dòng ra: 3-phase 170 V AC – Công suất ngõ ra: 0.7 kW – Dòng điện ngõ ra: 3.8 A – Loại motor tương thích: HG-KR73(B), HG-MR73(B), HG-JR73(B), HG-UR72(B) – Truyền thông: RS-422, kết nối PC qua cổng USB – Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ và moment – Hãng sản xuất: Mitsubishi – Nhật Bản LM-U2P2B-40M-2SS0, LM-U2P2C-60M-2SS0, LM-U2P2D-80M-2SS0, LM-U2SA0- 240-0SS0, LM-U2SA0-300-0SS0, LM-U2SA0-420-0SS0, LM-U2SB0-240-1SS0, LM-U2SB0- 300-1SS0, LM-U2SB0-420-1SS0, LM-U2S20-300-2SS0, LM-U2S20-480-2SS0, MR-D01, MR-D30, MR-J3-D01, MR-J3-D05, MR-J3-T10, MR-J4-T20, MR-BTAS01, MR-J3-10A, MR-J3-20A, MR-J3-40A, MR-J3-60A, MR-J3-70A, MR-J3-100A, MR-J3-200A, MR-J3- 350A, MR-J3-500A, MR-J3-700A, MR-J3-11KA, MR-J3-15KA, MR-J3-22KA, MR-J3-DU30KA, MR-J3- DU37KA, MR-J3-60A4, MR-J3-100A4, MR-J3-200A4, MR-J3-350A4, MR-J3-...

Động cơ Servo HF-MP23K Mitsubishi

Hình ảnh
 HF-MP23K ĐỘNG CƠ SERVO MR-J3 MITSUBISHI 200W Công suất định mức 200W 200W Momen định mức 0.64 N.m 0.64 N.m Dòng định mức 1.6 A 1.4 A Tốc độ định mức 3000 rpm 3000 rpm Tốc độ max 6000 rpm 6000 rpm HA-FF33BG2, HA-FF43BG2, HA-FF63BG2, HG-MR053, HG-MR13, HG-MR23, HG-MR43, HG-MR73, HG-MR13B, HG-MR053B, HG-MR23B, HG-MR73B, HG-MR43B, HGUR72, HG-UR152, HG-UR202, HG-UR352, HG-UR502, HG-UR72B, HG-UR152B, HGUR202B, HG-UR502B, HG-UR352B, HG-KN13J, HG-KN23J, HG-KN43J, HG-KN73J, HG-KN13BJ, HG-KN43BJ, HG-KN23BJ, HG-KN73BJ, HF-MP13, HF-MP053, HF-MP23, HF-MP43, HF-MP73, HF-MP053B, HF-MP23B, HF-MP13B, HF-MP43B, HF-MP73B, HF-MP053G1, HF-MP13G1, HFMP23G1, HF-MP43G1, HF-MP73G1, HF-MP053BG1, HF-MP13BG1, HF-MP23BG1, HFMP43BG1, HF-MP73BG1, HF-MP053G5, HF-MP13G5, HF-MP23G5, HF-MP43G5, HFMP73G5, HF-MP053BG5, HF-MP13BG5, HF-MP23BG5, HF-MP43BG5, HFMP73BG5, HF-MP053G7, HF-MP13G7, HF-MP23G7, HF-MP43G7, HF-MP73G7, HFMP053BG7, HF-MP13BG7, HF-MP23BG7, HF-MP43BG7, HF-MP73BG7, HFKN73J, HF-KN73BJ...

Động cơ servo HF-KP13J Mitsubishi - Servo motor HF-KP13J Mitsubishi

Hình ảnh
 Servo Motor HF-KP13J - Supply voltage: 200V - Power: 0.1 kW - Rotation speed: 3000 - 6000 rpm 18-bit encoder, resolution 262,144 pulses / round - Torque: 0.32 Nm, Max 1.11 Nm - The engine has an oil seal ---------------------------- Servo Motor HF-KP13J - Điện áp cung cấp: 200V - Công suất: 0.1 kW - Tốc độ vòng quay: 3000 - 6000 vòng/phút - Encoder 18-bit, độ phân giải 262.144 xung/vòng - Mô men xoắn: 0.32 Nm, Max 1.11 Nm - Động cơ có phớt chắn dầu HC-SF(S)53B, HC-SF(S)81B, HC-SF(S)102B, HC-SF(S)103B, HC-SF(S)121B, HC-SF(S)152B, HC-SF(S)153B, HCSF(S)201B, HC-SF(S)202B, HC-SF(S)203B, HC-SF(S)301B, HC-SF(S)352B, HCSF(S)353B, HC-SF(S)502B, HC-SF(S)702B, HC-SF(S)52G1, HC-SF(S)102G1, HCSF(S)152G1, HC-SF(S)202G1, HC-SF(S)352G1, HC-SF(S)502G1, HC-SF(S)702G1, HCSF(S)52G1H, HC-SF(S)102G1H, HC-SF(S)152G1H, HC-SF(S)202G1H, HC-SF(S)352G1H, HCSF(S)502G1H, HC-SF(S)702G1H, HC-SF(S)52BG1, HC-SF(S)102BG1, HC-SF(S)152BG1, HCSF(S)202BG1, HC-SF(S)352BG1, HC-SF(S)502BG1, HC-SF(S)702BG1, HC-SF(S)52BG1H...

Cảm biến nhiệt độ PT124B-121-M14-230/460 ZHYQ

Hình ảnh
 PT Series dòng cao nhiệt độ tan chảy Cảm biến áp suất  PT124B-121-M14-230/460 ZHYQ  Giới thiệu sản phẩm: PT Series dòng cao nhiệt độ tan chảy  Cảm biến áp suất được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực cao nhiệt độ tan chảy đo áp suất và điều thông thường điều kiện.  Nó được sử dụng rộng rãi trong hóa dầu, sợi hóa học quay máy, vải không dệt, nonwovens, nhựa, cao su, đù các ngành công nghiệp khác. Nó có ưu điểm độ chính xác cao, độ ổn định tốt, lớn tín hiệu đầu ra, tốt động hiệu suất và mạnh mẽ Tính PT Series dòng cao nhiệt độ tan chảy cảm biến áp suất -Hiệu suất chỉ số:  1. Phạm vi áp suất: từ 0 đến 5MPa để 200MPa;  2. Độ chính xác: + 0.5% FS, + 1.0% FS;  3. Công suất cung cấp: 10VDC (6 ~ 12V DC);  4. tín hiệu đầu ra: 2.0mV/V, 2.5mV/V;  5. Đầu dò nhiệt độ Trở kháng: 300/400 C;  6. Nhiệt độ trôi: Ít hơn 0.3MPa/100 C;  7. Đo nhiệt độ Cấu hình: E, J, K, S, Pt100 và như vậy ZHYD  PT124B-121-M14-152/460 0-10V SAND  PT124B-25MP...

Bộ lập trình FX2N-80MR-ES/UL Mitsubishi - PLC FX2N-80MR-ES/UL Mitsubishi

Hình ảnh
- Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/230VAC - Bộ nhớ chương trình: 16000 bước - Kết nối truyền thông: RS422,  có hỗ trợ board mở rộng RS485/RS232 - Bộ đếm tốc độ cao: 6 chân max 60Khz 1 phase, 2 chân max 30Khz 2 phases. - Loại ngõ ra: Relay, Transistor - Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max 20Khz - Tổng I/O: 16, 32, 48, 64, 80, 128 I/O - Có thể mở rộng lên tới 256 I/O thông qua module - Có thể mở rộng tối đa lên tới 8 module chức năng FX2N-32MR, FX2N-16MT-E/UL, FX2N-16MT-DSS, FX2N-16MR-DS, FX2N-16MT-ESS/UL FX2N-16MR-ES/UL FX2N-16MT-001 FX2N-16MR-001 FX2N-16MT FX2N-16MR ☘️Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay☘️ : CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG -VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Mr Nguyễn Hưng Tel : 088 829 7586 Zalo : 088 829 7586 Email : hoanganhphuong008@gmail.com

Encoder OSA104S2 Mitsubishi - Bộ mã hóa vòng quay Mitsubishi

Hình ảnh
Chi tiết nhanh: MITSUBISHI OSA104S2 ENCODER ABSOLUTE 4BOLT Máy CNC BẢO HÀNH MỘT NĂM Thông số kỹ thuật Động cơ servo MITSUBISHIELECTRIC loại HA (ví dụ: HA103NCS ). Bộ mã hóa MITSUBISHI ELECTRA OSA104 (OSA 104) này đã sẵn sàng để thay thế bộ mã hóa xung OSA104 (OSA 104) bị lỗi của bạn và được bán kèm với bảo hành. Mitsubishi OSA18-130 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSE104 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSE253 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSA104 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSA104S2 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSA105 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSA105S5A Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSA18 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSE104S2 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSE105 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSE105S2 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSE253S2 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSA105ET Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSE105S2 Bộ mã hóa động cơ Servo Mitsubishi OSA105S2A ...

Van khí nén VF3130-5G1-02 SMC Chính hãng bảo hành 12 tháng

Hình ảnh
 Model: VF3130-5G1-02 Thông số kỹ thuật Loại van VF3000 Lưu chất Khí nén Dải áp suất hoạt động (MPa) Tiêu chuẩn 2 vị trí 1 coil, 3 vị trí 0.15 ~ 0.7 Dạng áp suất cao Nhiệt độ lưu chất và môi trường -10 ~ 50 (không đóng băng) Tần số hoạt động cực đại (Hz) 2 vị trí đơn/ đôi 10 Kích thước cổng ren 1/4" Điện áp 24VDC Dạng cổng cắm Grommet Kiểm tra bằng tay Không khóa dạng nhấn Cách xả khí của bộ pilot Cổng xả đơn Bôi trơn Không cần Cách lắp đặt Không giới hạn Độ chống va đập / Chống rung (m/s2) 300/50 Nắp thiết bị Chống bụi VF3130-5G1-02 VF1120-01,  VF3130-02,  VF5120-03,  VF3140-03  VF5144-04 VF1120-01  VF3130-02  VF5120-03 VF3140-03  VF5144-04 VF3140-03  VF5144-04   ☘ ️ Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay ☘ ️  : CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG -VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Mr  Nguyễn Hưng Tel :  088 829 7586 Zalo :...