Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 5, 2022

Servo motor động cơ Servo HF223S - Đại lý Mitsubishi Việt Nam

Hình ảnh
 Sản phẩm Số bài viết (Số đối mặt với thị trường) HF223S US2: HF223S Mô tả sản phẩm Công tắc bảo vệ mạch điện áp thấp Siemens Công tắc an toàn hạng nặng. 2-Cực 2-Cầu chì Hợp nhất trong một vỏ thép không gỉ loại 4 / 4X 304. Định mức 240VAC (100A). Tổng quan về dữ liệu đặt hàng của họ sản phẩm servo motor HC-RF203BK servo motor HA80C-S  servo motor HC-SE52 servo motor HA80NBT/OSA253  servo motor HC-SF102X servo motor HA80NCB-S/OSE104  servo motor HC-SF152K servo motor HA80NCB-SS  servo motor HC-SF352B servo motor HA80NC-S  servo motor HC-SF52BK-S2 servo motor HA80NC -S/OHE25K-6  servo motor HC-SF52K servo motor HA80NC-S/OSA253  servo motor HC-SF52K-S1 Servo motor HA80NC-S/OSE104  servo motor HC-SFS102 servo motor HA80NC-S/OSE253  servo motor HC-SFS202 servo motor HA80NC-SS servo motor HC-SFS352 servo motor HA80NC-SS/OSE104 servo motor HC-SFS52 servo motor HA80NC- SS/OSE253 servo motor HF153BT servo motor HA83NC-S servo motor HF153T servo motor HA83NC-S/OSA104 servo motor HF154S-A48 servo

Khối mở rộng QD75MH2 Mitsubishi - Đại lý Mitsubishi Việt Nam

Hình ảnh
 Thông số kỹ thuật 1. Mô tả:  QD75MH2 - Số trục kiểm soát: 2 trục - 2 trục tuyến tính nội suy, 2 trục nội suy tròn - Dữ liệu định vị: 600 dữ liệu / trục - Đơn vị điều khiển: mm, inch, degree, pulse - Connector: 40-Pin - Kết nối với SSCNET III - Xuất xứ: Mitsubishi - Japan Q64TCRTBW QD75D2 QD75D2 QD75D2  Q64TCTTN Q64TCTTBW Q68ADV Q68ADI Q68AD-G Q68DAI the Q64AD-GH Q68DAIN Q68ADI Q68DAV Q68AD-G  Q68DAVN the Q62DAN Q62DA are Q68ADI Q68ADV Q64DA QX41Y41P QX82 QX82-Sl Q172HCPU Q04UDEHCPU Q173DCPU  Q172DCPU Q13UDEHCPU Q26UDEHCPU Q173CPU Q173CPUN Q173HCPU Q172CPU Q172CPUN Q03UDECPU  Q26UDHCPU Q10UDEHCPU Q06UDEHCPU Q20UDHCPU Q13UDHCPU Q10UDHCPU Q03UDCPU Q06HCPU Q04UDCPU  Q06UDHCPU Q00UCPU Q25HCPU Q20UDEHCPU Q00CPU Q01UCPU QD75MH4 QD75MH2 QJ71C24N-R4 Q64DAN  Q01CPU Q04UDHCPU Q172EX Q172EX-S2 Q00UJCPUA2.Q62P.Q63P.QX10.QX28.QX40.QX40-QX40. QX70.QX71.QX72.QX80.QX81.QT10.QY18A.QY22.QY40P.QY41P.QY42P.QY50.QY68A.QY70.QC05B.QC06B.QC12B.QC30B.QC50B.QC100B.Q6BAT.36.Q6 1MBS.Q2MEM-2MBS.Q2MEM-2MBF.Q2MEM-4M

Bộ lập trình PLC Q03UDVCPU Đại lý Mitsubishi Việt Nam

Hình ảnh
 Mã sản phẩm: Q03UDVCPU – Tốc độ xử lý (LD instruction): 1.9μs – Dung lượng chương trình: 30 K – Bộ nhớ chương trình: 120 KB – Số I/O tích hợp sẵn: 4096 – Số I/O tối đa có thể mở rộng: 8192 – Cổng truyền thông: RS232, USB, Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T – Bộ nhớ: SD Card, SDHC Card – Tích hợp nhiều CPU tốc độ cao – Timer: 2048 – Counter: 1024 – Kích cỡ (W x H x D)mm: 27.4 x 98 x 89.3 – Hãng sản xuất: Mitsubishi – Nhật Bản QX41Y41P QX82 QX82-Sl Q172HCPU Q04UDEHCPU Q173DCPU  Q172DCPU Q13UDEHCPU Q26UDEHCPU Q173CPU Q173CPUN Q173HCPU Q172CPU Q172CPUN Q03UDECPU  Q26UDHCPU Q10UDEHCPU Q06UDEHCPU Q20UDHCPU Q13UDHCPU Q10UDHCPU Q03UDCPU Q06HCPU Q04UDCPU  Q06UDHCPU Q00UCPU Q25HCPU Q20UDEHCPU Q00CPU Q01UCPU QD75MH4 QD75MH2 QJ71C24N-R4 Q64DAN  Q01CPU Q04UDHCPU Q172EX Q172EX-S2  CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG -VP: Số 15, đường E, Khu chung  cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Mr Nguyễn Hưng Tel : 088 829 7586 Zalo : 088 829 7586 Email

Bộ lập trình Q03UDECPU Đại lý Mitsubishi Việt Nam

Hình ảnh
 Bộ lập trình Mitsubishi Q03UDECPU  - Tốc độ xử lý (LD instruction): 0.02μs - Dung lượng chương trình: 30 K - Bộ nhớ chương trình: 120 KB - Số I/O tích hợp sẵn: 4096 - Số I/O tối đa có thể mở rộng: 8192 - Cổng truyền thông: RS232, USB, Ethernet - Tích hợp nhiều CPU tốc độ cao - Bộ nhớ: SRAM card, Flash card, ATA card tích hợp nhỏ gọn với khả năng mở rộng đến 4096 In/out, tốc đô xử lý lên đến 0.034us đảm bảo quy trình làm việc tốc độ cao và chính xác  QD77MS2                Q61P                                Q03UDECPU                     QX41P                               QY41P                     Q35B                              XTOP07TW-LD-E                MRJ4-40B                     CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG -VP: Số 15, đường E, Khu chung  cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Mr Nguyễn Hưng Tel : 088 829 7586 Zalo : 088 829 7586 Email : hoanganhphuong008@gmail.com WEBSITE: tudonghoacongnghiepvn.com #PLC

Mô-đun vị trí QD77MS2 Mitsubishi đại lý Việt Nam

Hình ảnh
 THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG QUAN Thông số kỹ thuật Positioning module QD77MS2 Mitsubishi sử dụng dữ liệu định vị với 600 dữ liệu cho mỗi trục, 2 trục kiểm soát cùng với kết nối SSCNET #/H giúp mô đun dễ dàng kết nối, tương thích và có độ bền cao. Mitsubishi electric QD77MS2 là thiết bị được sử dụng nhiều trên thị trường bởi ít bị hỏng hóc cùng với khả năng hoạt động ở môi trường khắc nghiệt. Thông số kỹ thuật Positioning module QD77MS2 Mitsubishi Tên Positioning module QD77MS2 Mitsubishi Số trục kiểm soát  2 trục Trục  2 trục tuyến tính nội suy, 2 trục nội suy tròn Connector  40-Pin Kết nối  SSCNET #/H A1SJ71E71-S3-B2-J71LP21-25 Q80BD QJ72BR15 Q80BD-J71BR11 Q81BD-SX-J71GP21 QJ71FL71 QJ71FL71-  QD51-R24-B2 QD51 QJ71DN91 Q80BD J71LP21S- J61BT11N QJ71MT91 the QJ71PB93D Q80BD-25-T-F01 QJ71FL71  the QJ71PB92V QJ71MB91 QJ71BR11 QJ71GP21-SX-SX QJ71LP21-25 QJ71GP21S QJ71E71-B2-B5 QJ71E71  QJ71LP21G QJ72LP25-25 QJ71LP21S-25 QD75D2 CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG -VP: Số 15, đường E, Khu chung  cư H

Xy lanh quay Festo DSRL-40-180-P-FW Festo Việt Nam

Hình ảnh
 Kích thước 40 Góc đệm 0,9 độ Phạm vi điều chỉnh góc quay 0 độ ... 180 độ Góc xoay 0 độ ... 180 độ Đệm Các vòng / tấm đệm đàn hồi ở cả hai đầu Vị trí lắp đặt không bắt buộc Phương thức hoạt động Tác động kép Thiết kế Vane 170904 DFM-12-50-P-A-KF 170951 DFM-50-160-P-A-KF 170931 DFM-32-30-P-A-KF   170905 DFM-12-80-P-A-KF 170952 DFM-50-200-P-A-KF 170932 DFM-32-40-P-A-KF   170906 DFM-12-100-P-A-KF 170960 DFM-80-25-P-A-KF 170933 DFM-32-50-P-A-KF   170922 DFM-25-20-P-A-KF 170961 DFM-80-50-P-A-KF 170934 DFM-32-80-P-A-KF   170923 DFM-25-25P-A-KF 170962 DFM-80-80-P-A-KF 170935 DFM-32-100-P-A-KF   170924 DFM-25-30-P-A-KF 170963 DFM-80-100-P-A-KF 170936 DFM-32-125-P-A-KF   170925 DFM-25-40-P-A-KF 170964 DFM-80-125-P-A-KF 170937 DFM-32-160-P-A-KF   170926 DFM-25-50-P-A-KF 170965 DFM-80-160-P-A-KF 170938 DFM-32-200-P-A-KF   170927 DFM-25-80-P-A-KF 170966 DFM-80-200-P-A-KF 170953 DFM-63-25-P-A-KF   170928 DFM-25-100-P-A-KF 170967 DFM-100-25-P-A-KF

Bộ lập trình PLC FX3U-48MT/ES-A dòng FX3U Mitsubishi

Hình ảnh
 Thông số kỹ thuật PLC FX3U-48MT/ES-A dòng FX3U Mitsubishi Tên sản phẩm PLC FX3U-48MT/ES-A Dòng sản phẩm FX3U Series Dải điện áp 100 → 240 V ac Kiểu đầu ra Relay Số đầu ra 24 Số đầu vào 24 Kiểu đầu vào Sink/Source Tín hiệu điện áp đầu vào 24V DC ±10% Dòng điện đầu ra 8A Kiểu lắp đặt DIN Rail Thời gian đáp ứng 0.065 μs Dung lượng chương trình 64000 Steps Ngôn ngữ lập trình Ladder Logic Nhiệt độ hoạt động tối đa +55°C Bộ nhớ 64000 Steps Giao diện lập trình Computer, HMI 235281 VN-SWMIT1-LIC-SAP 235282 MESITTRNSRDM 235283 MESITTRNSPSQL 235441 WS0-GCC100202 235861 GT SoftGOT1000-P RT V03-1L0C-E 235864 GT SoftGOT1000-USB RT V03-1L0C-E 236259 Q3MEM-BAT 236484 QJ71GF11-T2 236649 ME1DA6HAI-Q 237188 GT1275-VNBD 237189 GT1265-VNBD 237190 GT1675-VNBA 237191 GT1675-VNBD 237192 GT1672-VNBA 237193 GT1672-VNBD 237194 GT1662-VNBA 237235 GT1662-VNBD 237236 GT16-70VLTN 237237 GT16-60VLTN 237248 GT1665HS-VTBD CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG -VP: Số 15, đường E, Khu chung 

EL3064 | Đầu cuối EtherCAT, đầu vào tương tự 4 kênh

Hình ảnh
EL3064 | Đầu cuối EtherCAT, đầu vào tương tự 4 kênh, điện áp, 0… 10 V, 12 bit, một đầu Đầu cuối đầu vào tương tự EL3064 xử lý tín hiệu trong phạm vi từ 0 đến 10 V. Điện áp được số hóa với độ phân giải 12 bit và được truyền (cách ly về điện) đến thiết bị tự động hóa cấp cao hơn. Thiết bị đầu cuối EL3064 EtherCAT có dây dẫn 2 dây cho bốn đầu vào một đầu với điện thế nối đất bên trong chung. Các tiếp điểm nguồn được kết nối thông qua. Trạng thái tín hiệu của EtherCAT Terminal được biểu thị bằng các điốt phát sáng. EL3021 KL3202 EL9185 KL9010 EL1002 KL1002 EL4034 ZK1090-9191-0020 EL3022 KL3204 EL9186 KL9050 EL1004 KL1012 EL4102 Z4 KL1012 EL4102 AM8023-0E20-0000 EL3048 KL3351 EL9188 EL1008 EL1012 KL1154 EL4122 AM8033-0E20-0000 EL3052 KL3361 EL9189 KL1194 AX5203-0000-0200 EL3054 EL4132 EL1014 EL2008 KL3403-0010 EL9195 EL1809 EL1018 EL4134 IE1001 KL1404 KL3403-0020 EL9400 EL3058 EL2809 EL1088 EL5001 IE2002 KL1418 KL3403-0073 EL9410 EL3061 ☘ ️Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay ☘ ️ :   C

Khối mở rộng EL9510, ES9510 Beckhoff

Hình ảnh
 Thông số kỹ thuật EL9510, ES9510 Thiết bị đầu cuối cấp nguồn công nghệ với đèn LED chẩn đoán và quá dòng Có bằng chứng đoản mạch Điện áp đầu vào 24 V DC (-15% / + 20%) Điện áp đầu ra 10 V DC ± 1% Dòng điện đầu ra 0,5 A Mức tiêu thụ hiện tại E-bus 90 mA Cách ly điện 500 V (E-bus / điện thế trường) Độ gợn sóng dư <5 mV Chẩn đoán trong hình ảnh quy trình có EL4034 ZK1090-9191-0020 EL3022 KL3204 EL9186 KL9050 EL1004 KL1012 EL4102 Z4 KL1012 EL4102 AM8023-0E20-0000 EL3048 KL3351 EL9188 EL1008 EL1012 KL1154 EL4122 AM8033-0E20-0000 EL3052 KL3361 EL9189 KL1194 AX5203-0000-0200 EL3054 EL4132 EL1014 EL2008 KL3403-0010 EL9195 EL1809 EL1018 EL4134 IE1001 KL1404 KL3403-0020 EL9400 EL3058 EL2809 EL1088 EL5001 IE2002 KL1418 KL3403-0073 EL9410 EL3061 EL1889 EL1098 EL5101 KL1501 KL3404 IE2401 EL3062 EL9505 EL2889 EL1104 EL5151 IE2403 ES3062 KL1512 KL3458 EL9510 KL1104 EL1114 KL1804 EL6001 EP1008-0001 EL3064 KL3468 EL9512 CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG -VP: Số 15, đường E, Khu chung  cư Him Lam Phú