Công tắc hành trình Koino KH-8005-C
Công tắc hành trình KH-8005-C
Điện áp: 250V
Dòng điện: 5A/ 2A
Tiếp điểm: 1NO - 1NC
Nhiệt độ hoạt động: -10~+55C
Độ ẩm hoạt động: 40~85% RH
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP55
Hãng sản xuất: Koino
Hình ảnh:
Một số dòng Koino:
CÔNG TY TNHH NATATECH
-VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
👨Mr Nguyễn Hưng
📞Tel : 088 829 7586
📱Zalo : 088 829 7586
📧Email : hoanganhphuong008@gmail.com
Điện áp: 250V
Dòng điện: 5A/ 2A
Tiếp điểm: 1NO - 1NC
Nhiệt độ hoạt động: -10~+55C
Độ ẩm hoạt động: 40~85% RH
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP55
Hãng sản xuất: Koino
Hình ảnh:
| KH - 2201ER |
| KH - 2201EB |
| KH - 2201 (A3 & B3) |
| KH - 3051 |
| KH - 3063 |
| KH - 7011 |
| KH - 201 |
| KH - 305 |
| KH - 306 |
| KH - 701 |
| KH - 703 |
| KH-4025-30D=Φ 25 & 30 |
| KH-4025-30D=Φ 25 & 30 |
| KH-403 |
| KH-403D |
| KPB 25/30M-10=1A 1B |
| KSL25L2-30L2-10=1A 1B |
| KH-502 & 504 Φ 25 & 30 |
| KH-501TL & 503TL |
| KH-512 & 514 Φ 25 & 30 |
| KH - 2022ER Φ 22 |
| KH - 2022EB Φ 22 |
| KH - 307 & 309 |
| KH-3025 & 3030=1A 1B |
| KH-2201=1A OR 1B |
| KH-2202-2S(1A OR 1B) |
| KH-2203-2= Φ 22 |
| KH-2203TL-2= Φ 22 |
| KH-2204P Φ 22 |
| KH-2204P-TL Φ 22 DC24V |
| KH-102-2CL |
| KH-102-2C |
| KH-102-3CL |
| KH-103-4CL |
| KH-103-4C |
| KH-103-2CL |
| KH-103-2C |
| KH-103-H2CL |
| KH-103-H2C |
| KH - RS - R8 |
| KH - RS - R11 |
| KH - RS - 14N |
| KH - RS - 14N - 8 |
| KH - RS - H2C |
| KH - 404 - 2 |
| KH-203 |
| KH-301-V3 (3P 4 vị trí) |
| KH-301-A3 (3P 4 vị trí) |
| KH-301-C1 |
| KFS-ES3 |
| KH-205 |
| KH-8012(1P 15A) |
| KH-8018(2P 15A) |
| KFS-PC11 |
| KFS-PC8 |
| KH-TDR-R11 |
| KH-TDR-R8 |
| KH-702 |
| KH-704 |
| KH-706 |
| KH-7062 |
| KH-9016 - RP |
| KH-9016 - RB(L) |
| KH-9016 - HR(L) |
| KH-9016 - HR(S) |
| KH-8005-S |
| KH-8005-C |
| KH-8005-CPR |
| KH-8005-R |
| KH-8005-PR |
| KH-8005-P |
| KH-8005-SR |
| KH-8010-C |
| KH-8010-S |
| KH-8010-PR |
| KH-8010-SR |
| KH-8010-R |
| KH-9015-HR(L) |
| KH-9015-HR(M) |
| KH-9015-HR(S) |
| KH-9015-RP |
| KH-9015-CRP |
| KH-9015-PB(L) |
| KH-9015-PB(S) |
| KH-9015-PB(F) |
| KH-9015-HL(L) |
| KH-9015-HL |
| KH-9012-HR(L) C |
| KH-9012-HR(M) C |
| KH-9012-HR(S) C |
| KH-9012-PB(C) |
| KH-9012-HL(L) C |
| KH-9012-HL ( C ) |
| KH-6215-15A=1P |
| KH-6110S-10A=1P |
| KH-6120-20A=1P |
| KH-6130-30A=1P |
| Miếng chặn cuối của |
| (KH-6110-6120-6130) |
| KH-6160-60A=1P |
| Miếng chặn cuối của |
| (KH-6160) |
| KH-61100-100A=1P |
| Miếng chặn cuối của |
| (KH-61100) |
| KH-61200-200A=1P |
| Miếng chặn cuối của |
| (KH-61200) |
| KH-61300-300A=1P |
| Miếng chặn cuối của |
| (KH-61300) |
| KH - 6010 - 10=10A 10P |
| KH - 6020 - 3=20A 3P |
| KH - 6020 - 4=20A 4P |
| KH - 6020 - 6=20A 6P |
| KH - 6020 - 10=20A 10P |
| KH - 6020 - 12=20A 12P |
| KH - 6020 - 15=20A 15P |
| KH - 6020 - 20=20A 20P |
| KH - 6030 - 3=30A 3P |
| KH - 6030 - 4=30A 4P |
| KH - 6030 - 6=30A 6P |
| KH - 6030 - 10=30A 10P |
| KH - 6060 - 3=60A 3P |
| KH - 6060 - 4=60A 4P |
| KH - 60100 - 3=100A 3P |
| KH - 60100 - 4=100A 4P |
| KH - 60150 - 3=150A 3P |
| KH - 60200 - 3=200A 3P |
| KH - 60200 - 4=200A 4P |
| KH - 60300 - 3=300A 3P |
| KH - 60300 - 4=300A 4P |
| KH - 60500 - 3=500A 3P |
| KH - 60500 - 4=500A 4P |
☘️☘️Để được tư vấn và hỗ trợ liên
hệ ngay☘️☘️ :
CÔNG TY TNHH NATATECH
-VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
👨Mr Nguyễn Hưng
📞Tel : 088 829 7586
📱Zalo : 088 829 7586
📧Email : hoanganhphuong008@gmail.com


Nhận xét
Đăng nhận xét