Động cơ servo Panasonic MSME082G1U
Thông tin chi tiết
| Mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Một phần số | MSME082G1U |
| Chi tiết | Quán tính thấp, loại đầu nối, IP67 |
| Tên gia đình | PHÚT A5 |
| Loạt | Dòng MSME |
| Kiểu | Quán tính thấp |
| Bao vây | IP67 |
| Về bao vây | Ngoại trừ phần quay của trục đầu ra và phần chân kết nối của đầu nối động cơ và đầu nối bộ mã hóa. |
| Điều kiện môi trường | Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng. |
| Mặt bích vuông kích thước | 80 mm vuông. |
| Kích thước mặt bích vuông (Đơn vị: mm) | 80 |
| Cấu hình dẫn động cơ | Kết nối |
| Đầu nối bộ mã hóa động cơ | Kết nối |
| Công suất cung cấp (kVA) | 1.3 |
| Thông số kỹ thuật điện áp | 200 V |
| Xếp hạng đầu ra | 750 W |
| Dòng điện định mức (A (rms)) | 4.1 |
| Giữ phanh | không có |
| Khối lượng (kg) | 2.3 |
| Con dấu dầu | với |
| Trục | Key-way, tap trung tâm |
| Momen xoắn định mức (N ⋅ m) | 2.4 |
| Tối đa mô-men xoắn cực đại (N ⋅ m) | 7.1 |
| Tối đa hiện tại (A (op)) | 17,4 |
| MSME012G1U |
| MSME012G1V |
| MSME022G1U |
| MSME022G1V |
| MSME042G1U |
| MSME042G1V |
| MSME082G1U |
| MSME082G1V |
| MSME102G1G |
| MSME102G1H |
| MSME102GCGM |
| MSME152G1G |
| MSME152G1H |
| MSME152GCGM |
| MSME202G1G |
| MSME202G1H |
| MSME302G1G |
| MSME302G1H |
| MSME402G1G |
| MSME402G1H |
| MSME502G1G |
| MSME502G1H |
| MSME5AZG1U |
| MSME5AZG1V |
☘️Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay☘️ :
CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG
-VP:
Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường
3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Mr Nguyễn Hưng
Tel : 088 829 7586
Zalo : 088 829 7586
Email : hoanganhphuong008@gmail.com



Nhận xét
Đăng nhận xét