Module mở rộng Mitsubishi Q68ADI
Mô tả:
- Tên sản phẩm: Ngõ ra tương tự Q68ADI Mitsubishi
- Nguồn vào: DC0 ~ 20mA (kháng đầu vào: 250Ω)
- Số lượng đầu vào tương tự: 8 kênh
- Tốc độ chuyển kênh: 10 ms/ kênh
- Đầu vào hiện tại: 0 ~ 20mA
Chế độ phân giải bình thường: 0 ~ 4000 (5μA)
chế độ phân giải cao: 0 ~ 12000 (1.66μA)
- Đầu vào hiện tại:4 ~ 20mA
Chế độ phân giải bình thường: 0 ~ 4000 (4μA)
chế độ phân giải cao: 0 ~ 12000 (1.33μA)
- Thiết lập phạm vi sử dụng
Chế độ phân giải bình thường: 0 ~ 4000 (1.37μA)
chế độ phân giải cao: 0 ~ 12000 (1.33μA)
- Kích thước: 98mm(H)x27.4mm(W)x90mm(D)
- Xuất xứ: Japan
Hình ảnh:
Một số dòng module Mitsubishi:
- Tên sản phẩm: Ngõ ra tương tự Q68ADI Mitsubishi
- Nguồn vào: DC0 ~ 20mA (kháng đầu vào: 250Ω)
- Số lượng đầu vào tương tự: 8 kênh
- Tốc độ chuyển kênh: 10 ms/ kênh
- Đầu vào hiện tại: 0 ~ 20mA
Chế độ phân giải bình thường: 0 ~ 4000 (5μA)
chế độ phân giải cao: 0 ~ 12000 (1.66μA)
- Đầu vào hiện tại:4 ~ 20mA
Chế độ phân giải bình thường: 0 ~ 4000 (4μA)
chế độ phân giải cao: 0 ~ 12000 (1.33μA)
- Thiết lập phạm vi sử dụng
Chế độ phân giải bình thường: 0 ~ 4000 (1.37μA)
chế độ phân giải cao: 0 ~ 12000 (1.33μA)
- Kích thước: 98mm(H)x27.4mm(W)x90mm(D)
- Xuất xứ: Japan
Hình ảnh:
Q00CPU |
Q00JCPU |
Q00JCPU-E |
Q00JCPU-S8 |
Q00UCPU |
Q00UJCPU |
Q00UJCPU-S8-SET |
Q00UJCPU-SET |
Q01CPU |
Q01UCPU |
Q02CPU |
Q02CPU-A |
Q02HCPU |
Q02HCPU-A |
Q02PHCPU |
Q02UCPU |
Q03UDCPU |
Q03UDECPU |
Q03UDVCPU |
Q04UDEHCPU |
Q04UDHCPU |
Q04UDVCPU |
Q06CCPU-V |
Q06HCPU |
Q06HCPU-A |
Q06PHCPU |
Q06UDEHCPU |
Q06UDHCPU |
Q06UDVCPU |
Q100UDEHCPU |
Q10UDEHCPU |
Q10UDHCPU |
Q10WCPU-W1-E |
Q10WCPU-W1-FE |
Q12DCCPU-CBL |
Q12DCCPU-V |
Q12HCPU |
Q12PHCPU |
Q12PRHCPU |
Q13UDEHCPU |
Q13UDHCPU |
Q13UDVCPU |
Q170MSCPU-S1 |
Q172CPUN |
Q172CPUN-T |
Q172DLX |
Q172DSCPU |
Q172HCPU |
Q172HCPU-T |
Q173CPUN |
Q173CPUN-T |
Q173DSCPU |
Q173HCPU |
Q173HCPU-T |
Q1MEM-128SE |
Q1MEM-256SE |
Q1MEM-512SE |
Q1MEM-64SE |
Q20UDEHCPU |
Q20UDHCPU |
Q24DHCCPU-V |
Q25HCPU |
Q25PHCPU |
Q25PRHCPU |
Q26UDEHCPU |
Q26UDHCPU |
Q26UDVCPU |
Q2ASCPU |
Q2ASCPU-S1 |
Q2ASHCPU |
Q2ASHCPU-S1 |
Q2MEM-16MBA |
Q2MEM-1MBS |
Q2MEM-2MBF |
Q2MEM-2MBS |
Q2MEM-32MBA |
Q2MEM-4MBF |
Q2MEM-8MBA |
Q2MEM-ADP |
Q2MEM-BAT |
Q312B |
Q312DB |
Q32SB |
Q33B |
Q33B-E |
Q33SB |
Q35B |
Q35B-E |
Q35BL |
Q35DB |
Q35SB |
Q38B |
Q38BL |
Q38DB |
Q38RB |
Q3MEM-4MBS |
Q3MEM-8MBS |
Q3MEM-BAT |
Q4MCA-1MBS |
Q4MCA-2MBS |
Q4MCA-4MBS |
Q4MCA-8MBS |
Q50BD-CCV2 |
Q50UDEHCPU |
Q52B |
Q55B |
Q55BL |
Q61 |
Q612B |
Q61P |
Q61P-A1 |
Q61P-A2 |
Q61P-D |
Q61SP |
Q62AD |
Q62AD-DGH |
Q62DA |
Q62DA-FG |
Q62DAN |
Q62HLC |
Q62P |
Q63B |
Q63P |
Q63RP |
Q64AD |
Q64AD2DA |
Q64AD-GH |
Q64ADH |
Q64DAH |
Q64DAN |
Q64P |
Q64PN |
Q64RD |
Q64RD-G |
Q64RP |
Q64TCRTBWN |
Q64TCRTN |
Q64TCTT |
Q64TCTTBWN |
Q64TCTTN |
Q64TD |
Q64TDV-GH |
Q65B |
Q65BL |
Q65WRB |
Q66AD-DG |
Q66DA-G |
Q68ADI |
Q68ADV |
Q68B |
Q68BL |
Q68CT |
Q68DAI |
Q68DAIN |
Q68DAV |
Q68DAVN |
Q68RB |
Q68RD3-G |
Q68TD-G-H01 |
Q68TD-G-H02 |
Q6BAT |
Q6DIN1 |
Q6DIN2 |
Q6DIN3 |
Q6HLD-R2 |
Q6TA32 |
Q6TA32-TOL |
Q6TE-18S |
Q6TE-18SN |
Q7BAT |
Q80BD-J61BT11N |
Q80BD-J71BR11 |
Q80BD-J71GP21S-SX |
Q80BD-J71GP21-SX |
Q80BD-J71LP21-25 |
Q80BD-J71LP21G |
Q80BD-J71LP21S-25 |
Q81BD-J61BT11 |
Q81BD-J71GF11-T2 |
Q81BD-J71GP21S-SX |
Q81BD-J71GP21-SX |
Q81BD-J71LP21-25 |
Q8BAT |
Q8BAT-SET |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số 9, Đường C, Khu dự án Him Lam Phú Đông, Đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét