Đầu đọc mã vạch Keyence BL-1300
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
CÔNG TY TNHH NATATECH
-VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Mr Nguyễn Hưng
Tel : 088 829 7586
Zalo : 088 829 7586
Email : hoanganhphuong008@gmail.com
Mẫu
|
BL-1300
| |||
Loại
|
Loại chuẩn
| |||
Loại
|
Hướng đọc
|
Phía trước
| ||
Phương pháp quét
|
Quét đơn
| |||
laser
|
Nguồn sáng
|
Laser bán dẫn màu đỏ nhìn thấy được (Chiều dài bước sóng 660 nm)
| ||
Ngõ ra
|
85 µW
| |||
Khoảng thời gian xung
|
112 µs
| |||
Loại laser
|
Sản phẩm laser Class 2 (IEC 60825-1, FDA (CDRH) Part 1040,10)*1
| |||
Đọc
|
Mã vạch hỗ trợ
|
CODE 39, ITF, Industrial 2of5, Standard 2of5, COOP 2of5, NW-7 (Codabar), CODE 128, GS1-128, CODE 93, EAN/UPC, GS1 DataBar
| ||
Số lượng chữ số đọc được
|
74 chữ số (148 chữ số với CODE 128 bắt đầu bằng ký tự C)
| |||
Độ rộng vạch đọc được
|
0,125 mm đến*1
| |||
Khoảng cách đọc
|
65 đến 500 mm*2 (bề rộng khe vạch 1,0 mm)
| |||
Tiêu cự
|
120 mm
| |||
Độ rộng nhãn đọc được lớn nhất
|
339 mm*2 (khoảng cách 350 mm, bề rộng khe vạch 1,0 mm)
| |||
PCS
|
Từ 0,4 trở lên
| |||
Tốc độ quét
|
500 đến 1,300 lần quét/giây
| |||
Ngõ vào/ra
|
Đầu cuối ngõ vào
|
Số lượng chân
|
Hai (IN1, IN2)
| |
Định dạng ngõ vào
|
Không có điện áp ngõ vào (công tắc hoặc chất bán dẫn)
| |||
Đầu cuối ngõ ra
|
Số lượng chân
|
Bốn (OUT1 cho đến OUT4)
| ||
Định dạng ngõ ra
|
NPN cực thu để hở
| |||
Tải định mức
|
24 VDC, 30 mA
| |||
TẮT dòng rò
|
Cực đại 0,1 mA
| |||
BẬT điện áp dư
|
Tối đa 0,5 V
| |||
RS-232C
|
Chuẩn giao tiếp
|
Phù hợp với EIA, RS-232C
| ||
Tốc độ baud (tốc độ truyền)
|
600, 1,200, 2,400, 4,800, 9,600, 19,200, 31,250, 38,400, 57,600, 115,200 bps
| |||
Phương pháp đồng bộ hóa
|
Đồng bộ hóa khởi động/ngừng
| |||
Độ dài bit dữ liệu
|
7/8 bit
| |||
Độ dài bit ngừng
|
1/2 bit
| |||
Kiểm tra chẵn lẻ
|
Không/Chẵn/Lẻ
| |||
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
5 VDC ±5 %
| ||
Dòng điện tiêu thụ
|
Cực đại 400 mA
| |||
Khả năng chống chịu với môi trường
|
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
|
IP65
| ||
Ánh sáng môi trường xung quanh
|
10,000 lux (ánh sáng mặt trời), 6,000 lux (đèn bóng tròn)
| |||
Môi trường vận hành
|
Không có bụi hoặc khí ăn mòn
| |||
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
0 đến +45 °C
| |||
Nhiệt độ lưu trữ
|
-20 đến +60 °C
| |||
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
| |||
Chống chịu rung
|
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
| |||
Khối lượng
|
Xấp xỉ 115 g
|
☘️Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay☘️ :
CÔNG TY TNHH NATATECH
-VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Mr Nguyễn Hưng
Tel : 088 829 7586
Zalo : 088 829 7586
Email : hoanganhphuong008@gmail.com
Nhận xét
Đăng nhận xét