Cảm biến an toàn Keyence GL-R14L
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Một số dòng thiết bị Keyence:
Mẫu
|
GL-R14L
| |||
Khả năng phát hiện
|
ø45 mm
| |||
Khoảng cách trục vệt tia/đường kính ống kính
|
40 mm / ø5
| |||
Khoảng cách phát hiện
|
0,2 đến 15 m*1
| |||
Góc khẩu độ hữu hiệu
|
Tối đa ±2,5° (Khi khoảng cách vận hành là từ 3 m trở lên)
| |||
Nguồn sáng
|
Đèn LED hồng ngoại (870 nm)
| |||
Thời gian đáp ứng
|
Đồng bộ hóa quang học (Kênh 0) hoặc Đồng bộ hóa dây dẫn
|
ON→OFF
|
6,6
| |
OFF→ON
|
48,7*2
| |||
Tất cả bị
khóa→BẬT |
63,1*3
| |||
Đồng bộ hóa quang học (Kênh A hoặc B)
|
ON→OFF
|
7,7
| ||
OFF→ON
|
50,4*2
| |||
Tất cả bị
khóa→BẬT |
67,7*3
| |||
Chế độ phát hiện
|
Bật khi không có sự gián đoạn trong vùng phát hiện
| |||
Phương pháp đồng bộ hóa
|
Đồng bộ hóa quang học hoặc Đồng bộ hóa dây dẫn (xác định bởi dây dẫn)
| |||
Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng
|
Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai hệ thống GL-R.
Đồng bộ hóa quang học: ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặt Đồng bộ hóa dây dẫn: ngăn tự động | |||
Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD)
|
Ngõ ra
|
2 ngõ ra tranzito. (PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp)
| ||
Dòng tải cực đại
|
500 mA*4
| |||
Điện áp dư (trong khi BẬT)
|
Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp là 5 m)
| |||
Điện áp trạng thái TẮT
|
Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp là 5 m)
| |||
Dòng rò
|
Cực đại 200 µA
| |||
Tải điện dung tối đa
|
2,2 µF
| |||
Trở kháng tải nối dây
|
Tối đa 2,5 Ω
| |||
Ngõ ra phụ (Ngõ
an toàn) |
AUX
|
Ngõ ra tranzito. (Tương thích với cả PNP và NPN)
Dòng tải: Cực đại 50 mA, Điện áp dư: Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp là 5 m) | ||
Ngõ ra lỗi
| ||||
Ngõ vào phụ
|
Khi sử dụng cáp ngõ ra PNP
|
Ngõ vào EDM
Ngõ vào chờ Ngõ vào cài đặt lại Ngõ vào tắt âm 1, 2 Ngõ vào khống chế |
Điện áp BẬT: 10 đến 30 V / điện áp TẮT: Mở hoặc 0 đến 3 V
Dòng điện đoản mạch: Xấp xỉ 2,5 mA (Xấp xỉ 10 mA chỉ với ngõ vào EDM) | |
Khi sử dụng cáp ngõ ra NPN
|
Điện áp BẬT: 0 đến 3 V / điện áp TẮT: Mở hoặc từ 10 V trở lên
Lên đến điện áp nguồn Dòng điện đoản mạch: Xấp xỉ 2,5 mA (Xấp xỉ 10 mA chỉ với ngõ vào EDM) | |||
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
24 VDC ±20%, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống, Class 2
| ||
Nguồn điện cung cấp
|
Dòng điện tiêu thụ (Cực đại) (mA)
|
Đầu phát
|
48*5*6
| |
Đầu nhận
|
71*5*6
|
Một số dòng thiết bị Keyence:
GL-R04L |
GL-R06L |
GL-R08H |
GL-R08L |
GL-R10L |
GL-R12H |
GL-R12L |
GL-R14L |
GL-R14L-R |
GL-R14L-T |
GL-R16H |
GL-R16L |
GL-R18L |
GL-R20H |
GL-R20L |
GL-R22L |
GL-R24H |
GL-R24L |
GL-R26L |
GL-R28H |
GL-R28L |
GL-R30L |
GL-R32H |
GL-R32L |
GL-R36H |
GL-R40H |
GL-R44H |
GL-R48H |
GL-R52H |
GL-R56H |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 01203841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét