Servo motor Panasonic MSMJ042G1U
Mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Một phần số | MSMJ042G1U |
Chi tiết | Quán tính thấp, loại đầu nối, chuẩn IP |
Tên gia đình | PHÚT A5 |
Loạt | Dòng MSMJ |
Kiểu | Quán tính thấp |
Sản phẩm đặt hàng đặc biệt | Sản phẩm đặt hàng đặc biệt |
Lưu ý cho sản phẩm đặt hàng đặc biệt | Vui lòng tránh động cơ hoặc thiết bị chứa động cơ được phân phối đến Nhật Bản hoặc các khu vực khác thông qua Nhật Bản. |
Bao vây | IP65 |
Về bao vây | Ngoại trừ phần quay của trục đầu ra và đầu dây dẫn. |
Điều kiện môi trường | Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng. |
Mặt bích vuông kích thước | 60 mm vuông. |
Kích thước mặt bích vuông (Đơn vị: mm) | 60 |
Cấu hình dẫn động cơ | Kết nối |
Đầu nối bộ mã hóa động cơ | Kết nối |
Công suất cung cấp (kVA) | 0,9 |
Thông số kỹ thuật điện áp | 200 V |
Xếp hạng đầu ra | 400 W |
Dòng điện định mức (A (rms)) | 2.6 |
Giữ phanh | không có |
Khối lượng (kg) | 1.2 |
Con dấu dầu | với |
Trục | Key-way, tap trung tâm |
Momen xoắn định mức (N ⋅ m) | 1.3 |
Tối đa mô-men xoắn cực đại (N ⋅ m) | 3,8 |
Tối đa hiện tại (A (op)) | 11.0 |
Một số dòng servo motor Panasonic:
MSME012G1U |
MSME012G1V |
MSME022G1U |
MSME022G1V |
MSME042G1U |
MSME042G1V |
MSME082G1U |
MSME082G1V |
MSME102G1G |
MSME102G1H |
MSME102GCGM |
MSME152G1G |
MSME152G1H |
MSME152GCGM |
MSME202G1G |
MSME202G1H |
MSME202GCH |
MSME202GCGM |
MSME302GCH |
MSME302G1G |
MSME302G1H |
MSME402G1G |
MSME402G1H |
MSME502G1G |
MSME502G1H |
MSME5AZG1U |
MSME5AZG1V |
MSMJ022G1U |
MSMJ022G1V |
MSMJ042G1U |
MSMJ042G1V |
MSMJ082G1U |
MSMJ082G1V |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét