Cảm biến Keyence PS-N11N

Thông số kỹ thuật:
Mẫu
PS-N11N
Loại
Cáp
Loại ngõ ra
NPN
Thiết bị chính/Khối mở rộng
Thiết bị chính
Ngõ vào/ra
Ngõ ra điều khiển
1 ngõ ra
Ngõ vào phụ
1 ngõ vào
Thời gian đáp ứng
500 µs (TURBO) /1 ms (SUPER) /4 ms (ULTRA) /16 ms (MEGA)
Lựa chọn ngõ ra
BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn)
Chức năng bộ hẹn giờ
Bộ hẹn giờ TẮT/TẮT-bộ hẹn giờ trễ/BẬT-bộ hẹn giờ trễ/bộ hẹn giờ một xung,
Có thể lựa chọn thời gian bộ hẹn giờ: 1 ms đến 9999 ms, Sai số tối đa so với giá trị cài đặt: tối đa ±10%
Ngõ ra điều khiển
NPN cực thu để hở 30 V, (không mở rộng) cực đại 100 mA, (mở rộng) cực đại 20 mA,
điện áp dư tối đa 1 V (khi dòng điện ngõ ra từ 10 mA trở xuống)/tối đa 2 V (khi dòng điện ngõ ra là 10 đến 100 mA)
Ngõ vào phụ
Thời gian ngõ vào từ 2 ms (BẬT)/20 ms (TẮT) trở lên*1
Khối mở rộng
Lên đến 16 khối (Có thể kết nối tổng cộng lên đến 17 khối bao gồm cả 1 thiết bị chính.)
Mạch bảo vệ
Bảo vệ cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, Bộ chống sét hấp thụ
Số lượng khối ngăn nhiễu
4 cho TURBO/SUPER/ULTRA/MEGA (Khi cài đặt DOUBLE, số lượng khối ngăn nhiễu sẽ được tăng gấp đôi)
Kích thước vỏ
Cao 32,6 mm × Rộng 9,8 mm × Dài 78,7 mm
Định mức
Điện áp nguồn
24 VDC (điện áp vận hành 10 - 30 VDC (có độ gợn)), độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống, Loại 2 hoặc LPS
Công suất
tiêu thụ
Bình thường: Từ 810 mW trở xuống (tại 30V: cực đại 28 mA tại 24 V, cực đại 34 mA tại 12 V)
Chế độ tiết kiệm: Từ 700 mW trở xuống (tại 30V: cực đại 24 mA tại 24 V, cực đại 27 mA tại 12 V)
Chế độ tiết kiệm tối đa: Từ 490 mW trở xuống (tại 30V: cực đại 17 mA tại 24 V, cực đại 20 mA tại 12 V)
Khả năng chống chịu với môi trường
Nhiệt độ môi trường xung quanh
-20 đến +55 °C (Không đóng băng)*2
Độ ẩm môi trường xung quanh
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
Chống chịu rung
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
Chống chịu va đập
500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z
Vật liệu
Vỏ
Thiết bị chính và vật liệu vỏ: Polycarbonate
Cáp
PVC
Khối lượng
Xấp xỉ 75 g
Hình ảnh:






Một số dòng thiết bị Keyence:
AP-41
AP-41M
AP-43
AP-81A
AP-C30
AP-C33
AP-C33C
AP-C33K
AP-C33KP
AP-C33P
BL-1300
BL-741
BL-H20W
BL-N70R
BL-N70RKE
BL-N70UBE
BL-N70VE
BL-U1
BL-U2
BL-V35
CA-LH4
CB-B3
CB-EP100
CV-035C
CV-H200C
CV-X150F
CZ-40
CZ-H32
CZ-V1
CZ-V21A
EH-290
EM-005
EM-005A
EM-005P
ES-32DC
EV-108M
EV-12M
EX-008
EZ-18M
FD-Q32C
GA-221
GT2-71N
GT2-72N
GT2-75N
GT2-76N
GT2-H12
GT2-H12K
GT2-H12KF
GT2-H12KL
GT2-H12L
GT2-H12LF
GT71A
GTA-22
GT-H10
GT-H10L
GT-H22
GT-H22L
GV-21
IB-05
KV-3000
KV-B16TA
KV-B16TD
KV-C32TA
KV-C32TD
KV-C32XA
KV-C32XC
KV-H40S
KV-N14DT
KV-N24AR
KV-N3AM
KV-U7
LJ-V7001
LK-G3001P
LK-G37
LK-G400
LK-GC2
LK-GD500
LR-TB2000
LR-TB5000
LR-TB5000C
LR-W70
LR-W70C
LR-ZB100N
LR-ZB250N
LV-11SB
LV-21A
LV-H32
LV-H35
LV-H35F
LV-N11N
LV-N11P
LV-NH32
LV-NH35
LV-S62
MS2-H150
MS2-H50
NX-C03R
OP-26751
OP-5148
OP-51654
OP-73864
OP-77466
OP-77467
OP-77468
OP-77469
OP-77470
OP-80616
OP-80616
OP-86916
OP-86917
OP-87420
OP-87504
OP-87533
OP-87634
OP-95388
PG-602
PG-610
PJ-F22
PQ-01
PS-25
PS-45
PS-52
PS-N11N
PZ-G102N
PZ-G42CN
PZ-G51N
PZ-G61N
PZ-M31
PZ-M31P
PZ-M35
PZ-V32P
PZ-V71
SJ-M070G
SJ-M070GS
SJ-MS3
TA-340
TH-315
VT3-W4G
VT3-W4MA
VT5-W07
VT5-W07M
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VPSố B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Biến tần Yuchao YTB(B2B-W1) - Chính hãng - Hoàng Anh Phương

Cảm biến Koyo CS-16-5N

Bộ cảm biến mức độ Nohken R7-X