Cảm biến Banner QS18VN6D-801735
Thông số kỹ thuật:
Chế độ cảm biến (Tổng quát)
Gần
Chế độ cảm biến (Chi tiết)
Khuếch tán
Phong cách nhà ở
Hình chữ nhật w / M18 Mount
Vật liệu nhà ở chính
ABS
Đầu ra đầu vào
Rời rạc
Khoảng cách phát hiện tối đa (mm)
450
Đầu ra
NPN
Cung cấp điện / cung cấp điện áp
10-30 V dc
Kết nối
Cáp 2 m
Loại ngắt kết nối nhanh
Không có
Chùm cảm biến
Đèn LED hồng ngoại
Tối thiểu Nhiệt độ. (° C)
-20
Hoạt động
Hoạt động nhẹ
Tối đa Nhiệt độ. (° C)
70
Thời gian đáp ứng đầu ra (ms)
0,6
Tính năng đặc biệt: An toàn nội tại
Không
Tính năng đặc biệt: Dạy từ xa
Không
Tính năng đặc biệt: Phát hiện nước
Không
Trì hoãn khi bật nguồn (ms)
100
Độ lặp lại (Tiếng vang)
150
Số lượng chân
3
Xếp hạng Nema
Nema 6
Đánh giá IP
IP67
Tối đa Độ ẩm tương đối [%]
95% @ 50 ° C
Hình ảnh:
Một số dòng cảm biến Banner:
Một số dòng cảm biến Banner:
| QS186E |
| QS186EB |
| QS186EBQ8 |
| QS186EQ8 |
| QS186LE |
| QS186LE10 |
| QS186LE10Q8 |
| QS186LE11 |
| QS186LE11Q8 |
| QS186LE12 |
| QS186LE12Q8 |
| QS186LE14 |
| QS186LE14Q8 |
| QS186LE2 |
| QS186LE210 |
| QS186LE210Q8 |
| QS186LE211 |
| QS186LE211Q8 |
| QS186LE212 |
| QS186LE212Q8 |
| QS186LE214 |
| QS186LE214Q8 |
| QS186LE2Q8 |
| QS186LEQ8 |
| QS18AB6AF300 |
| QS18AB6AF300Q5 |
| QS18AB6AF40 |
| QS18AB6AF40Q5 |
| QS18AB6AFF200 |
| QS18AB6AFF200Q5 |
| QS18AB6AFF40 |
| QS18AB6AFF40Q5 |
| QS18ANWDL |
| QS18ANWDXL |
| QS18ANWLP |
| QS18ANWLV |
| QS18ANWR |
| QS18APWDL |
| QS18APWDXL |
| QS18APWLP |
| QS18APWLV |
| QS18APWR |
| QS18EN6CV15 |
| QS18EN6CV15Q8 |
| QS18EN6CV45 |
| QS18EN6CV45Q8 |
| QS18EN6D |
| QS18EN6DB |
| QS18EN6DBQ8 |
| QS18EN6DQ8 |
| QS18EN6DV |
| QS18EN6DVQ8 |
| QS18EN6FP |
| QS18EN6FPQ8 |
| QS18EN6LPQ8 |
| QS18EN6W |
| QS18EN6WQ8 |
| QS18EP6CV15 |
| QS18EP6CV15Q8 |
| QS18EP6CV45 |
| QS18EP6CV45Q8 |
| QS18EP6D |
| QS18EP6DB |
| QS18EP6DBQ8 |
| QS18EP6DQ8 |
| QS18EP6DV |
| QS18EP6DVQ8 |
| QS18EP6FP |
| QS18EP6LP |
| QS18EP6LPQ8 |
| QS18EP6W |
| QS18EP6WQ8 |
| QS18RNWDL |
| QS18RNWDXL |
| QS18RNWLP |
| QS18RNWLV |
| QS18RNWR |
| QS18RPWDL |
| QS18RPWDXL |
| QS18RPWLP |
| QS18RPWLV |
| QS18RPWR |
| QS18UNA |
| QS18UNAE |
| QS18UNAEQ8 |
| QS18UNAQ8 |
| QS18UPA |
| QS18UPAE |
| QS18UPAEQ8. |
| QS18UPAQ8 |
| QS18VN6AF100 |
| QS18VN6AF100Q5 |
| QS18VN6AF300 |
| QS18VN6AF300Q5 |
| QS18VN6AF40 |
| QS18VN6AF40Q5 |
| QS18VN6AFF200 |
| QS18VN6AFF200Q5 |
| QS18VN6AFF40 |
| QS18VN6AFF40Q5 |
| QS18VN6CV15 |
| QS18VN6CV15Q8 |
| QS18VN6CV45 |
| QS18VN6CV45Q8 |
| QS18VN6D |
| QS18VN6D-801735 |
| QS18VN6D-801735-80PAC |
| QS18VN6DB |
| QS18VN6DBQ8 |
| QS18VN6DQ8 |
| QS18VN6F |
| QS18VN6FF100 |
| QS18VN6FF100Q8 |
| QS18VN6FF50 |
| QS18VN6FF50Q8 |
| QS18VN6FP |
| QS18VN6FPQ8 |
| QS18VN6FQ8 |
| QS18VN6LAF |
| QS18VN6LAF250 |
| QS18VN6LAF250Q5 |
| QS18VN6LAFQ5 |
| QS18VN6LD |
| QS18VN6LDQ8 |
| QS18VN6LLP |
| QS18VN6LLPQ8 |
| QS18VN6LP |
| QS18VN6LPQ8 |
| QS18VN6LV |
| QS18VN6LVQ8 |
| QS18VN6R |
| QS18VN6RB |
| QS18VN6RBQ8 |
| QS18VN6RQ8 |
| QS18VN6W |
| QS18VN6WQ8 |
| QS18VP6AF100 |
| QS18VP6AF100Q5 |
| QS18VP6AF300 |
| QS18VP6AF300Q5 |
| QS18VP6AF40 |
| QS18VP6AF40Q5 |
| QS18VP6AFF200 |
| QS18VP6AFF200Q5 |
| QS18VP6AFF40 |
| QS18VP6AFF40Q5 |
| QS18VP6CV15 |
| QS18VP6CV15Q8 |
| QS18VP6CV45 |
| QS18VP6CV45Q8 |
| QS18VP6D |
| QS18VP6DB |
| QS18VP6DBQ8 |
| QS18VP6DQ8 |
| QS18VP6F |
| QS18VP6FF100 |
| QS18VP6FF100Q8 |
| QS18VP6FF50 |
| QS18VP6FF50Q8 |
| QS18VP6FP |
| QS18VP6FPQ8 |
| QS18VP6FQ8 |
| QS18VP6LAF |
| QS18VP6LAF250 |
| QS18VP6LAF250Q5 |
| QS18VP6LAFQ5 |
| QS18VP6LD |
| QS18VP6LDQ8 |
| QS18VP6LLP |
| QS18VP6LLPQ8 |
| QS18VP6LP |
| QS18VP6LPQ8 |
| QS18VP6LV |
| QS18VP6LVQ8 |
| QS18VP6R |
| QS18VP6RB |
| QS18VP6RBQ8 |
| QS18VP6RQ8 |
| QS18VP6W |
| QS18VP6WQ8 |
| QS18WE |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn


Nhận xét
Đăng nhận xét