Đầu cảm biến Keyence SH-308
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Một số dòng cảm biến Keyence:
 
| 
Mẫu | 
SH-308*1 | |||
| 
Loại | 
Chuẩn, Được bảo vệ, Trụ tròn | |||
| 
Vật thể có thể phát hiện được | 
Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu) | |||
| 
Mục tiêu chuẩn (Sắt, t=1 mm) | 
10 x 10 mm | |||
| 
Phạm vi phát hiện ổn định | 
0 đến 2 mm | |||
| 
Khoảng cách phát hiện tối đa | 
5 mm | |||
| 
Khả năng lặp lại | 
0,002 mm | |||
| 
Tính trễ | 
0,01 mm | |||
| 
Biến đổi nhiệt độ | 
0,08%/°C | |||
| 
Khả năng chống chịu với môi trường | 
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc | 
IP67 | ||
| 
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 
-10 đến +60 °C (Không đóng băng) | |||
| 
Độ ẩm môi trường xung quanh | 
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
| 
Chống chịu rung | 
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ | |||
| 
Khối lượng | 
Xấp xỉ 55 g (Bao gồm đai ốc và dây cáp 3 m) | |||
Một số dòng cảm biến Keyence:
| AP-41 | 
| AP-41M | 
| AP-43 | 
| AP-81A | 
| AP-C30 | 
| AP-C33 | 
| AP-C33C | 
| AP-C33K | 
| AP-C33KP | 
| AP-C33P | 
| BL-1300 | 
| BL-741 | 
| BL-H20W | 
| BL-N70R | 
| BL-N70RKE | 
| BL-N70UBE | 
| BL-N70VE | 
| BL-U1 | 
| BL-U2 | 
| BL-V35 | 
| CA-CH3 | 
| CA-CH3L | 
| CA-CH3R | 
| CA-CH5 | 
| CA-LH4 | 
| CA-LH16 | 
| CA-LH16G | 
| CA-LH25G | 
| CA-CN3 | 
| CA-H048MX | 
| CB-B3 | 
| CB-EP100 | 
| CZ-40 | 
| CZ-H32 | 
| CZ-V1 | 
| CZ-V21A | 
| CV-X400 | 
| CV-X400A | 
| EG-530 | 
| EH-290 | 
| EM-005 | 
| EM-005A | 
| EM-005P | 
| EM-010 | 
| EM-010P | 
| EM-030 | 
| EM-030A | 
| EM-030P | 
| EM-080 | 
| ES-32DC | 
| EV-108M | 
| EV-12M | 
| EX-008 | 
| EZ-18M | 
| FD-Q32C | 
| GA-221 | 
| GV-21 | 
| IB-05 | 
| IV-G300CA | 
| IV-HG300CA | 
| IV-HG500CA | 
| IV-HG500MA | 
| IV-HG10 | 
| IL-S025 | 
| KV-3000 | 
| KV-B16TA | 
| KV-B16TD | 
| KV-C32TA | 
| KV-C32TD | 
| KV-C32XA | 
| KV-C32XC | 
| KV-H40S | 
| KV-N14DT | 
| KV-N24AR | 
| KV-N3AM | 
| KV-U7 | 
| LJ-V7001 | 
| LK-G3001P | 
| LK-G37 | 
| LK-G400 | 
| LK-GC2 | 
| LK-GD500 | 
| LR-TB2000 | 
| LR-TB5000 | 
| LR-TB5000C | 
| LR-W70 | 
| LR-W70C | 
| LR-ZB100N | 
| LR-ZB250N | 
| LV-11SB | 
| LV-21A | 
| LV-H32 | 
| LV-H35 | 
| LV-H35F | 
| LV-N11N | 
| LV-N11P | 
| LV-NH32 | 
| LV-NH35 | 
| LV-S62 | 
| MS2-H150 | 
| MS2-H50 | 
| NX-C03R | 
| PG-602 | 
| PG-610 | 
| PJ-F22 | 
| PQ-01 | 
| PS-25 | 
| PS-45 | 
| PS-52 | 
| PS-N11N | 
| PZ2-42 | 
| PZ2-42P | 
| PZ-G102N | 
| PZ-G42CN | 
| PZ-G51N | 
| PZ-G61N | 
| PZ-M31 | 
| PZ-M31P | 
| PZ-M35 | 
| PZ-V32P | 
| PZ-V71 | 
| SH-440 | 
| SH-308 | 
| SJ-M070G | 
| SJ-M070GS | 
| SJ-MS3 | 
| TA-340 | 
| TH-315 | 
| VT3-W4G | 
| VT3-W4MA | 
| VT5-W07 | 
| VT5-W07M | 
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn








 
 
 
Nhận xét
Đăng nhận xét