Cảm biến quang điện Keyence PW-41
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Một số dòng thiết bị Keyence:
Mẫu
|
PW-41
| |||
Loại
|
Phản xạ khuếch tán:tiêu chuẩn
| |||
Khoảng cách phát hiện
|
1 m (với 200 x 200 mm giấy trắng mờ)
| |||
Nguồn sáng
|
Đèn Led hồng ngoại
| |||
Vật thể có thể phát hiện được
|
Vật liệu mờ đục và trong suốt
| |||
Tính trễ
|
Tối đa 20% khoảng cách phát hiện (tối thiểu 150 mm khoảng cách phát hiện)
| |||
Điều chỉnh độ nhạy
|
Tụ tinh chỉnh 1 vòng (240°)
| |||
Thời gian đáp ứng
|
Cực đại 20 ms
| |||
Chế độ vận hành
|
BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc cho phép lựa chọn)
| |||
Đèn báo
|
Ngõ ra: Đèn LED màu đỏ, Nguồn: Đèn LED màu đỏ (chỉ dành cho loại thu phát độc lập)
| |||
Chức năng bộ hẹn giờ
|
―
| |||
Ngõ ra điều khiển
|
SPST-NO công tắc rơle, 250 VAC cực đai 3 A, 30 VDC cực đại 3 A (tải điện trở)
| |||
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
24 đến 240 VAC ±10 %, 50/60 Hz, 12 đến 240 VDC ±10 %
| ||
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ
khuếch đại |
Cực đại 3 VA
| |||
Khả năng chống chịu với môi trường
|
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
|
IP66
| ||
Ánh sáng môi trường xung quanh
|
Đèn bóng tròn: Tối đa 5,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 20,000 lux
| |||
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
-10 đến +60 °C (Không đóng băng)
| |||
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
| |||
Chống chịu rung
|
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
| |||
Chống chịu va đập
|
100 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z
| |||
Vật liệu
|
Vỏ bọc: PBT, Ống kính: acrylic, Vỏ bọc đầu cuối: Chất dẻo polysulfone
| |||
Khối lượng
|
Xấp xỉ 95 g
|
Một số dòng thiết bị Keyence:
AP-41 |
AP-41M |
AP-43 |
AP-81A |
AP-C30 |
AP-C33 |
AP-C33C |
AP-C33K |
AP-C33KP |
AP-C33P |
BL-1300 |
BL-741 |
BL-H20W |
BL-N70R |
BL-N70RKE |
BL-N70UBE |
BL-N70VE |
BL-U1 |
BL-U2 |
BL-V35 |
EG-530 |
EH-290 |
EM-005 |
EM-005A |
EM-005P |
EM-010 |
EM-010P |
EM-030 |
EM-030A |
EM-030P |
EM-080 |
ES-32DC |
EV-108M |
EV-12M |
EX-008 |
EZ-18M |
FD-Q32C |
GA-221 |
GV-21 |
IB-05 |
IL-S025 |
IV-150MA |
IV-G150MA |
IV-G300CA |
IV-HG10 |
IV-HG150MA |
IV-HG300CA |
IV-HG500CA |
IV-HG500MA |
IV-HG600MA |
IV-M30 |
KV-3000 |
KV-40AR |
KV-B16TA |
KV-B16TD |
KV-C32TA |
KV-C32TD |
KV-C32XA |
KV-C32XC |
KV-H40S |
KV-N14DT |
KV-N24AR |
KV-N3AM |
KV-N40AR |
KV-N40AT |
KV-N40DR |
KV-N40DT |
KV-U7 |
MS2-H150 |
MS2-H50 |
NX-C03R |
PG-602 |
PG-610 |
PJ-F22 |
PQ-01 |
PS-25 |
PS-45 |
PS-52 |
PS-N11N |
PW-41 |
PW-51 |
PW-51H |
PW-51J |
PW-51JR |
PW-51JT |
PW-51R |
PZ2-42 |
PZ2-42P |
PZ-G102N |
PZ-G41P |
PZ-G42CN |
PZ-G51N |
PZ-G61N |
PZ-M31 |
PZ-M31P |
PZ-M35 |
PZ-V32P |
PZ-V71 |
SH-308 |
SH-440 |
SJ-M070G |
SJ-M070GS |
SJ-MS3 |
TA-340 |
TH-315 |
VT3-W4G |
VT3-W4MA |
VT5-W07 |
VT5-W07M |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét