Cảm biến tiệm cận Keyence EV-12M
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Một số dòng cảm biến Keyence:
Mẫu
|
EV-12M
| |||
Loại
|
Được bảo vệ bằng vỏ bọc
| |||
Hình dạng
|
M12
| |||
Khoảng cách phát hiện
|
2,5 mm ±10%
| |||
Vật thể có thể phát hiện được
|
Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu)
| |||
Mục tiêu chuẩn(Sắt, t=1 mm)
|
12×12 mm
| |||
Tính trễ
|
Tối đa 10% khoảng cách phát hiện
| |||
Tần số đáp ứng
|
25 Hz
| |||
Chế độ vận hành
|
Thường mở
| |||
Biến đổi nhiệt độ
|
Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở 23°C,trong khoảng -25 đến +70°C
| |||
Ngõ ra điều khiểnDung lượng đóng ngắt)
|
5 đến 200 mA
| |||
Mạch bảo vệ
|
Đoản mạch
| |||
Chiều dài cáp
|
2 m
| |||
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
24 đến 240 VAC, 50/60 Hz
| ||
Dòng điện tiêu thụ (dòng rò)
|
Tối đa 1,3 mA (ở 240 VAC)
| |||
Điện áp dư
|
―
| |||
Khả năng chống chịu với môi trường
|
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
|
IP67
| ||
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
-25 đến +80 °C (Không đóng băng)
| |||
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
35 đến 95 % RH (Không ngưng tụ)
| |||
Chống chịu rung
|
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
| |||
Chống chịu va đập
|
500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z
| |||
Vỏ bọc
|
Đồng mạ ni-ken
| |||
Khối lượng
|
Xấp xỉ 110 g (Bao gồm dây cáp và bu lông)
| |||
Một số dòng cảm biến Keyence:
| AP-43 |
| AP-81A |
| AP-C30 |
| AP-C33 |
| AP-C33C |
| AP-C33K |
| AP-C33KP |
| AP-C33P |
| BL-1300 |
| CA-LH4 |
| CB-B3 |
| CB-EP100 |
| CV-035C |
| CV-H200C |
| CV-X150F |
| CZ-40 |
| CZ-H32 |
| CZ-V1 |
| CZ-V21A |
| EH-290 |
| EM-005 |
| EM-005A |
| EM-005P |
| ES-32DC |
| EV-108M |
| EX-008 |
| EZ-18M |
| EV-12M |
| FD-Q32C |
| GA-221 |
| GT2-71N |
| GT2-72N |
| GT2-75N |
| GT2-76N |
| GT2-H12 |
| GT2-H12K |
| GT2-H12KF |
| GT2-H12KL |
| GT2-H12L |
| GT2-H12LF |
| GT71A |
| GTA-22 |
| GT-H10 |
| GT-H10L |
| GT-H22 |
| GT-H22L |
| GV-21 |
| IB-05 |
| KV-3000 |
| KV-B16TA |
| KV-B16TD |
| KV-C32TA |
| KV-C32TD |
| KV-C32XA |
| KV-C32XC |
| KV-H40S |
| KV-N14DT |
| KV-N24AR |
| KV-N3AM |
| KV-U7 |
| LJ-V7001 |
| LK-G37 |
| LR-TB2000 |
| LR-TB5000 |
| LR-TB5000C |
| LR-W70 |
| LR-W70C |
| LR-ZB100N |
| LR-ZB250N |
| LV-11SB |
| LV-21A |
| LV-H32 |
| LV-H35 |
| LV-H35F |
| LV-N11N |
| LV-N11P |
| LV-NH32 |
| LV-NH35 |
| LV-S62 |
| MS2-H150 |
| MS2-H50 |
| NX-C03R |
| OP-26751 |
| OP-5148 |
| OP-73864 |
| OP-80616 |
| OP-86916 |
| OP-86917 |
| OP-87420 |
| OP-87504 |
| OP-87634 |
| OP-95388 |
| PJ-F22 |
| PQ-01 |
| PS-52 |
| PZ-G102N |
| PZ-G42CN |
| PZ-G51N |
| PZ-G61N |
| PZ-M31 |
| PZ-M31P |
| PZ-M35 |
| PZ-V32P |
| PZ-V71 |
| SJ-M070G |
| SJ-M070GS |
| SJ-MS3 |
| TA-340 |
| TH-315 |
| VT3-W4G |
| VT3-W4MA |
| VT5-W07 |
| VT5-W07M |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn



Nhận xét
Đăng nhận xét