Cảm biến quang Keyence FS-N11N
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Một số dòng cảm biến Keyence:
 
CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG
Mr Nguyễn Hưng
Tel : 088 829 7586
Zalo : 088 829 7586
Email : hoanganhphuong008@gmail.com
| 
Mẫu | 
FS-N11N | |||
| 
Loại | 
Tiêu chuẩn 1 ngõ ra Cáp | |||
| 
Loại ngõ ra | 
NPN | |||
| 
Thiết bị chính/khối mở rộng | 
Thiết bị chính | |||
| 
Ngõ ra điều khiển | 
1 NPN cực thu để hở 24 V: cực đại tại ngõ ra 1: nhỏ hơn hoặc bằng 100 mA; tổng 2 ngõ ra: nhỏ hơn hoặc bằng 100 mA (sử dụng riêng)/nhỏ hơn 20 mA (đa kết nối); điện áp dư nhỏ hơn hoặc bằng 1 V | |||
| 
Ngõ ra màn hình (1-5 V) | 
- | |||
| 
Ngõ vào phụ | ||||
| 
Thời gian đáp ứng | 
50 µs (HIGH SPEED) /250 µs (FINE) /500 µs (TURBO) /1 ms (SUPER) /4 ms (ULTRA) /16 ms (MEGA) | |||
| 
Khối mở rộng | 
Lên đến 16 khối (Có thể kết nối tổng cộng lên đến 17 khối bao gồm cả 1 thiết bị chính.) | |||
| 
Đèn LED nguồn sáng | 
Đèn LED màu đỏ 4 yếu tố (chiều dài bước sóng 630 mm) | |||
| 
APC | 
Có thể chuyển mạch BẬT/TẮT (Thiết lập mặc định: TẮT) | |||
| 
Số lượng khối ngăn nhiễu | 
0 cho HIGH SPEED; 4 cho FINE; 8 cho TURBO/SUPER/ULTRA/MEGA (Khi thiết lập sang chế độ gấp đôi, số lượng thiết bị ngăn nhiễu sẽ được nhân đôi.) | |||
| 
Định mức | 
Điện áp nguồn | 
12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống | ||
| 
Dòng điện tiêu thụ | 
Bình thường: Từ 900 mW trở xuống (cực đại 36 mA tại 24 V, cực đại 48 mA tại 12 V)*1 Chế độ tiết kiệm: Từ 800 mW trở xuống (cực đại 32 mA tại 24 V, cực đại 39 mA tại 12 V)*1 Chế độ tiết kiệm tối đa: Từ 470 mW trở xuống (cực đại 19 mA tại 24 V, cực đại 23 mA tại 12 V) | |||
| 
Khả năng chống chịu với môi trường | 
Ánh sáng môi trường xung quanh | 
Đèn bóng tròn: Tối đa 20,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 30,000 lux | ||
| 
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 
-20 đến +55 °C (Không đóng băng)*2 | |||
| 
Độ ẩm môi trường xung quanh | 
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
| 
Chống chịu rung | 
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ | |||
| 
Chống chịu va đập | 
500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z | |||
| 
Vật liệu hộp: | 
Vật liệu vỏ bọc cho cả thiết bị chính và khối mở rộng: Polycarbonate | |||
| 
Khối lượng | 
Xấp xỉ 75 g | |||
| FS2-60 | 
| FS2-60G | 
| FS2-60P | 
| FS2-62 | 
| FS2-62P | 
| FS2-65P | 
| FS-M0 | 
| FS-M1 | 
| FS-M1H | 
| FS-M1P | 
| FS-M2 | 
| FS-M2P | 
| FS-N10 | 
| FS-N11CN | 
| FS-N11CP | 
| FS-N11EN | 
| FS-N11MN | 
| FS-N11N | 
| FS-N11P | 
| FS-N12CN | 
| FS-N12CP | 
| FS-N12EN | 
| FS-N12N | 
| FS-N12P | 
| FS-N13CP | 
| FS-N13N | 
| FS-N13P | 
| FS-N14CP | 
| FS-N14N | 
| FS-N14P | 
| FS-N15CN | 
| FS-N15CP | 
| FS-N18N | 
| FS-T1 | 
| FS-T1G | 
| FS-T1P | 
| FS-T2 | 
| FS-T2P | 
| FS-TO | 
| FS-V1 | 
| FS-V10 | 
| FS-V11 | 
| FS-V11P | 
| FS-V12 | 
| FS-V1P | 
| FS-V20R | 
| FS-V21 | 
| FS-V21G | 
| FS-V21R | 
| FS-V21RM | 
| FS-V21RP | 
| FS-V21X | 
| FS-V22 | 
| FS-V22G | 
| FS-V22R | 
| FS-V22RP | 
| FS-V22X | 
| FS-V30 | 
| FS-V31 | 
| FS-V31C | 
| FS-V31CP | 
| FS-V31M | 
| FS-V31P | 
| FS-V32 | 
| FS-V32C | 
| FS-V32CP | 
| FS-V32P | 
| FS-V33 | 
| FS-V33C | 
| FS-V33CP | 
| FS-V33P | 
| FS-V34 | 
| FS-V34C | 
| FS-V34CP | 
| FS-V34P | 
| FS-X18 | 
☘️Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay☘️ :
CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG
-VP:
Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường
3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Mr Nguyễn Hưng
Tel : 088 829 7586
Zalo : 088 829 7586
Email : hoanganhphuong008@gmail.com


 
 
 
Nhận xét
Đăng nhận xét