Đầu cảm biến tiêm cận Keyence EH-290
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Một số dòng Keyence:
Mẫu
|
EH-290
| |||
Loại
|
tiêu chuẩn , Không được bảo vệ bằng vỏ bọc , Trụ tròn
| |||
Vật thể có thể phát hiện được
|
Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu)
| |||
Mục tiêu chuẩn (Sắt, t=1 mm)
|
150 x 150 mm
| |||
Tầm phát hiện ổn định
|
0 đến 35 mm
| |||
Khoảng cách phát hiện lớn nhất
|
70 mm
| |||
Tính trễ
|
0,2 mm
| |||
Khả năng lặp lại
|
0,075 mm
| |||
Biến đổi nhiệt độ
|
Tối đa ±10% (EH-402: Tối đa +30%, -10%.) của khoảng cách phát hiện ở 23°C trong khoảng -10 đến +60°C
| |||
Khả năng chống chịu với môi trường
|
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
|
IP67
| ||
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
-10 đến +60 °C (Không đóng băng)
| |||
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
| |||
Khối lượng
|
Xấp xỉ 650 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)
|
Một số dòng Keyence:
AP-43 |
AP-C30 |
BL-1300 |
CA-LH4 |
CV-035C |
CV-H200C |
CV-X150F |
CZ-V21A |
EH-290 |
EM-005 |
EM-005A |
EM-005P |
ES-32DC |
EV-108M |
EZ-18M |
KV-3000 |
KV-B16TA |
KV-B16TD |
KV-C32TA |
KV-C32TD |
KV-C32XA |
KV-C32XC |
KV-H40S |
KV-U7 |
LR-W70 |
LR-W70C |
LR-ZB250N |
LV-N11N |
LV-S62 |
MS2-H50 |
NX-C03R |
OP-5148 |
OP-73864 |
OP-80616 |
OP-95388 |
PS-52 |
PZ-G102N |
PZ-G51N |
PZ-G61N |
PZ-V32P |
PQ-01 |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét