Servo motor Panasonic MSME302GCH
Mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Một phần số | MSME302GCH |
Chi tiết | Quán tính thấp, loại đầu nối, chuẩn IP |
Tên gia đình | PHÚT A5 |
Loạt | Dòng MSME |
Kiểu | Quán tính thấp |
Bao vây | IP65 |
Về bao vây | Ngoại trừ phần quay của trục đầu ra và phần chân kết nối của đầu nối động cơ và đầu nối bộ mã hóa. |
Điều kiện môi trường | Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng. |
Mặt bích vuông kích thước | 120 mm vuông. |
Kích thước mặt bích vuông (Đơn vị: mm) | 120 |
Cấu hình dẫn động cơ | Kết nối |
Đầu nối bộ mã hóa động cơ | Kết nối |
Công suất cung cấp (kVA) | 4,5 |
Thông số kỹ thuật điện áp | 200 V |
Xếp hạng đầu ra | 3000 W |
Dòng điện định mức (A (rms)) | 18.1 |
Giữ phanh | với |
Khối lượng (kg) | 9,4 |
Con dấu dầu | với |
Trục | Chìa khóa |
Momen xoắn định mức (N ⋅ m) | 9,55 |
Tối đa mô-men xoắn cực đại (N ⋅ m) | 28,6 |
Tối đa hiện tại (A (op)) | 77 |
Một số dòng servo motor Panasonic:
MSME012G1U |
MSME012G1V |
MSME022G1U |
MSME022G1V |
MSME042G1U |
MSME042G1V |
MSME082G1U |
MSME082G1V |
MSME102G1G |
MSME102G1H |
MSME102GCGM |
MSME152G1G |
MSME152G1H |
MSME152GCGM |
MSME202G1G |
MSME202G1H |
MSME302GCH |
MSME302G1G |
MSME302G1H |
MSME402G1G |
MSME402G1H |
MSME502G1G |
MSME502G1H |
MSME5AZG1U |
MSME5AZG1V |
MSMJ022G1U |
MSMJ022G1V |
MSMJ042G1U |
MSMJ042G1V |
MSMJ082G1U |
MSMJ082G1V |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét