Bộ đếm Kuebler 6.716.010.300
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Một số dòng thiết bị Kuebler:
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Cung câp hiệu điện thê | 10 → 30 V dc |
| Chế độ đếm | Giờ, phút, giây |
| Loại hiển thị | Đèn LED |
| Kiểu đầu vào | Vôn |
| Kiểu kết nối | Đinh ốc |
| Đặt lại phương thức | Tự động |
| Số chữ số | 6 |
| Kiểu lắp | Bảng điều khiển |
| Đầu ra / Giao diện | Rơle |
| Đếm hướng | Lên |
| Chiều cao chữ số | 8 mm |
| Tần số đếm tối đa | 20kHz |
| Phạm vi hiển thị | 0,0001 → 999999 |
| Cân nặng | 200g |
| Nhiệt độ tối đa | + 50 ° C |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | + 50 ° C |
| Nhiệt độ hoạt động tối thiểu | -10 ° C |
| Phạm vi đo lường | 0,0001 → 999999 |
Một số dòng thiết bị Kuebler:
| 6.0015.0106.9759 |
| 6.130.012.850 |
| 6.130.012.852 |
| 6.134.012.850 |
| 6.134.012.853 |
| 6.326.310.000 |
| 6.327.010.300 |
| 6.521.011.300 |
| 6.523.012.300 |
| 6.529.012.300 |
| 6.530.012.300 |
| 6.541.012.000 |
| 6.550.012.300 |
| 6.553.010.000 |
| 6.560.010.007 |
| 6.572.0116.D05 |
| 6.572.0118.D05 |
| 6.5801.21B6.1024 |
| 6.58SS.G3CC4.1212 |
| 6.716.010.300 |
| 6.716.010.305 |
| 6.9001.3182.1024 |
| 6.901.010.800 |
| 6.904.010.010 |
| 6.908.0100.3A0 |
| 6.923.0100.300 |
| 6.924.0101.30 |
| 6.924.0101.300 |
| 6.924.0110.300 |
| 6081.2211.002M |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn




Nhận xét
Đăng nhận xét