Module mạng Mitsubishi QJ61CL12
Mô tả:
QJ61CL12
- Nguồn cấp: DC20.4 ~ 28.8V
- Tốc độ truyền tải: 2.5Mbps/625kbps/156kbps
- Loại: Mô-đun mạng
- Series: Q Series
- Số đầu vào ra: 64 điểm
- Cáp: Cáp phẳng chuyên dụng (0.75mm 2 × 4)
Cáp VCTF linh hoạt
- Kích thước(HxWxD): 98x27.4x90mm
- Nhà sản xuất: Mitsubishi - Japan
Hình ảnh:
Một số dòng PLC Q Mitsubishi:
QJ61CL12
- Nguồn cấp: DC20.4 ~ 28.8V
- Tốc độ truyền tải: 2.5Mbps/625kbps/156kbps
- Loại: Mô-đun mạng
- Series: Q Series
- Số đầu vào ra: 64 điểm
- Cáp: Cáp phẳng chuyên dụng (0.75mm 2 × 4)
Cáp VCTF linh hoạt
- Kích thước(HxWxD): 98x27.4x90mm
- Nhà sản xuất: Mitsubishi - Japan
Hình ảnh:
Một số dòng PLC Q Mitsubishi:
QC05B |
QC06B |
QD51-R24 |
QD62 |
QD62D |
QD70D4 |
QD70P4 |
QD70P8 |
QD72P3C3 |
QD74MH16 |
QD75D1 |
QD75D1N |
QD75D2 |
QD75D4 |
QD75M2 |
QD75M4 |
QD75MH1 |
QD75MH2 |
QD75MH4 |
QD75P1N |
QD75P2 |
QD77MS2 |
QD77MS4 |
QH42P |
QJ61CL12 |
QJ61BT11 |
QJ61BT11N |
QJ71BR11 |
QJ71C24 |
QJ71C24N |
QJ71C24N-R4 |
QJ71C24-R2 |
QJ71E71-100 |
QJ71FL71-B2 |
QJ71FL71-B2-F01 |
QJ71FL71-B5 |
QJ71FL71-B5-F01 |
QJ71FL71-T |
QJ71FL71-T-F01 |
QJ71GF11-T2 |
QJ71LP25G |
QJ71NT11B |
QJ72BR15 |
QJ72LP25-25 |
QJ72LP25G |
QX10 |
QX28 |
QX40 |
QX40-S1 |
QX41 |
QX41-S1 |
QX42 |
QX42-S1 |
QX48Y57 |
QX50 |
QX70 |
QX80 |
QX81 |
QX82 |
QY10 |
QY18A |
QY40P |
QY41P |
QY42P |
QY50 |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét