Bộ khuếch đại Keyence TA-340
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Mẫu
|
TA-340
| |||
Điều chỉnh độ nhạy
|
Công tắc chọn độ nhạy và núm chỉnh tinh
| |||
Ngõ ra
|
Ngõ ra điều khiển (One shot)
|
Trạng thái rắn (NPN)
|
100 mA (Tối đa 40 V)*1
| |
Công tắc rờ le
|
SPDT 250 VAC 2 A
| |||
Ngõ ra Thời gian đáp ứng
|
Trạng thái rắn
|
1 ms
| ||
Rờ le
|
10 ms
| |||
OFF-Thời gian trễ
|
65 ms (Chỉ có ngõ ra công tắc)
| |||
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
100/200 VAC ±10 %, 50/60 Hz
| ||
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ
khuếch đại |
Tối đa 5 VA
| |||
Khả năng chống chịu với môi trường
|
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
0 đến +50 °C
| ||
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
| |||
Chống chịu rung
|
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
| |||
Khối lượng
|
Xấp xỉ 330 g
|
Một số dòng thiết bị Keyence:
AP-43 |
AP-C30 |
AP-C33 |
AP-C33C |
AP-C33K |
AP-C33KP |
AP-C33P |
BL-1300 |
CA-LH4 |
CV-035C |
CV-H200C |
CV-X150F |
CZ-H32 |
CZ-V21A |
EH-290 |
EM-005 |
EM-005A |
EM-005P |
ES-32DC |
EV-108M |
EZ-18M |
FD-Q32C |
FS-V11 |
FS-V11P |
FS-V12 |
GT-H10L |
KV-3000 |
KV-B16TA |
KV-B16TD |
KV-C32TA |
KV-C32TD |
KV-C32XA |
KV-C32XC |
KV-H40S |
KV-N24AR |
KV-N3AM |
KV-U7 |
LR-W70 |
LR-W70C |
LR-ZB250N |
LV-21A |
LV-H32 |
LV-H35 |
LV-H35F |
LV-N11N |
LV-S62 |
MS2-H50 |
NX-C03R |
OP-5148 |
OP-73864 |
OP-80616 |
OP-86916 |
OP-86917 |
OP-87420 |
OP-95388 |
PQ-01 |
PS-52 |
PZ-G102N |
PZ-G51N |
PZ-G61N |
PZ-M31 |
PZ-M31P |
PZ-M35 |
PZ-V32P |
TA-340 |
VT3-W4G |
VT3-W4MA |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét