Cảm biến Keyence CZ-40
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Một số dòng cảm biến Keyence:
Mẫu
|
CZ-40
| |||
Loại
|
Phản xạ, Khoảng cách phát hiện dài
| |||
Phạm vi phát hiện
|
70 ±20 mm
| |||
Đường kính vệt nhỏ nhất
|
Đường kính 6 mm
| |||
Bán kính uốn cong nhỏ nhất
|
R25 mm
| |||
Chiều dài sợi quang
|
2 m (có khả năng cắt cao)
| |||
Khả năng chống chịu với môi trường
|
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc
|
IP67
| ||
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
-40 đến +70 °C (Không đóng băng)
| |||
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
| |||
Vật liệu
|
Sợi quang: Chất dẻo (Polyethylene bọc ngoài)
| |||
Vỏ bọc
|
Polyarylate
| |||
Khối lượng
|
Xấp xỉ 27 g
| |||
Một số dòng cảm biến Keyence:
| AP-43 |
| AP-81A |
| AP-C30 |
| AP-C33 |
| AP-C33C |
| AP-C33K |
| AP-C33KP |
| AP-C33P |
| BL-1300 |
| CA-LH4 |
| CV-035C |
| CV-H200C |
| CV-X150F |
| CZ-40 |
| CZ-H32 |
| CZ-V1 |
| CZ-V21A |
| EH-290 |
| EM-005 |
| EM-005A |
| EM-005P |
| ES-32DC |
| EX-008 |
| EV-108M |
| EZ-18M |
| FD-Q32C |
| FS-V11 |
| FS-V11P |
| FS-V12 |
| GT-H10L |
| KV-3000 |
| KV-B16TA |
| KV-B16TD |
| KV-C32TA |
| KV-C32TD |
| KV-C32XA |
| KV-C32XC |
| KV-H40S |
| KV-N24AR |
| KV-N3AM |
| KV-U7 |
| LR-TB5000 |
| LR-W70 |
| LR-W70C |
| LR-ZB250N |
| LV-11SB |
| LV-21A |
| LV-H32 |
| LV-H35 |
| LV-H35F |
| LV-N11N |
| LV-N11P |
| LV-S62 |
| MS2-H50 |
| NX-C03R |
| OP-26751 |
| OP-5148 |
| OP-73864 |
| OP-80616 |
| OP-86916 |
| OP-86917 |
| OP-87420 |
| OP-95388 |
| PJ-F22 |
| PQ-01 |
| PS-52 |
| PZ-G102N |
| PZ-G51N |
| PZ-G61N |
| PZ-M31 |
| PZ-M31P |
| PZ-M35 |
| PZ-V32P |
| TA-340 |
| TH-315 |
| VT3-W4G |
| VT3-W4MA |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn








Nhận xét
Đăng nhận xét