Van điện từ Norgren 8273214.9101.02400
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
| Medium: | Khí và chất lỏng hung hăng |
|---|---|
| kết nối: | G1 / 2 |
| Kích thước danh nghĩa: | 12,0 mm |
| chức năng: | 2.2 |
| chuyển đổi chức năng: | NC |
| điện áp: | 24VDC |
| Tốc độ dòng chảy (không khí): | 1672,0 Nl / phút |
| Áp suất vận hành tối đa: | Thanh 16,00 |
| phạm vi áp: | 0,3 ... 16 thanh |
| Nhiệt độ môi trường: | -10 ... 50 ° C |
| nhiệt độ phương tiện truyền thông: | -10 ... 90 ° C |
| Kết nối điện: | DIN EN 175301-804 Mẫu A |
| bảo vệ: | EN 60529 IP65 |
| giá trị kv: | 3,8 m3 / giờ |
| Nhà ở vật liệu: | thép không gỉ |
| Chất liệu con dấu ghế: | EPDM |
Một số dòng van điện từ Norgren:
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
| 8273001.9101.02400 |
| 8273002.9101.02400 |
| 8273065.9101.02400 |
| 8273101.9100.00000 |
| 8273102.9101.02400 |
| 8273103.9101.02400 |
| 8273103.9101.23050 |
| 8273165.9101.02400 |
| 8273200.9101.02400 |
| 8273200.9101.02450 |
| 8273200.9101.23050 |
| 8273201.9101.02400 |
| 8273202.9101.02400 |
| 8273202.9101.23050 |
| 8273203.9100.00000 |
| 8273214.9100.00000 |
| 8273214.9101.02400 |
| 8273214.9101.02450 |
| 8273214.9101.23050 |
| 8273265.9100.02400 |
| 8273265.9101.02400 |
| 8273267.9101.02400 |
| 8273282.9101.02400 |
| 8273300.9101.02400 |
| 8273300.9101.02450 |
| 8273303.9100.00000 |
| 8273314.9101.23050 |
| 8273365.9100.02400 |
| 8273365.9101.02400 |
| 8273400.9101.02400 |
| 8273400.9101.02450 |
| 8273401.9100.00000 |
| 8273402.9101.02400 |
| 8273414.9100.00000 |
| 8273414.9101.02400 |
| 8273414.9101.23050 |
| 8273465.9101.02450 |
| 8273481.9104.23049 |
| 8273491.9109.02400 |
| 8273500.9101.23050 |
| 8273584.9101.02400 |
| 8273600.9100.00000 |
| 8273600.9101.02400 |
| 8273600.9151.02400 |
| 8273700.9101.02400 |
| 8273700.9101.23050 |
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn





Nhận xét
Đăng nhận xét