Module Mitsubishi LY40PT5P-CM
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu Mitsubishi
Số mô hình LY40PT5P-CM
Số điểm I / O chiếm dụng 16 điểm
Mức tiêu thụ hiện tại 100mA
Thông số kỹ thuật đầu ra Khối đầu cuối, 12 đến 24 VDC
Nguồn cung cấp hiện tại 17 mA (tại 24 VDC)
Hình ảnh:
Một số dòng thiết bị Mitsubishi:
Thương hiệu Mitsubishi
Số mô hình LY40PT5P-CM
Số điểm I / O chiếm dụng 16 điểm
Mức tiêu thụ hiện tại 100mA
Thông số kỹ thuật đầu ra Khối đầu cuối, 12 đến 24 VDC
Nguồn cung cấp hiện tại 17 mA (tại 24 VDC)
Hình ảnh:
Một số dòng thiết bị Mitsubishi:
LD-05ZX |
LD-100C |
LD-100W |
LD-10PAU-A |
LD-10PAU-B |
LD-30FTA |
LD-30FTA-1AD |
LD-40PSU |
LD-8EEPROM |
LD-FB |
LD-FX |
LD-PA-□□□ |
LD-PB-□□□ |
LD-PC-015 |
LE-10AD |
LE-10AS-SET |
LE-10AT-SET |
LE-30CTA |
LE-30CTN |
LE-40MD |
LE-40MTA |
LE-40MTA-E |
LE-40MTB |
LE-40MTB-E |
LE-50PAU |
LE-50PAU-SET |
LE-5AP-E |
LE-60EC |
LE-8802WX-012 |
LE-HC |
LE-HD |
LE-HT |
LE-MC |
LE-MU |
LE-P06A |
LE-P38A |
LEP50A |
LE-P50A |
LE-PGA-□□□ |
LE-PGB-□□□ |
LE-PGC-□□□ |
LE-PN |
LE-W5B |
LE-WGA-□□□ |
LE-WGA-□□□-911A |
LE-WGB-□□□ |
LE-WGC-□□□ |
LF2-50PSU |
LF2-FV |
LF2-PP |
LF2-RT-11-6 |
LF2-SA |
LF2-SL |
LF2-SL1 |
LG-WBA |
LG-WS |
LH-FC |
LL-05ZX |
LM-10PD |
LM-10TA |
LM-10WA-CCL |
LM-10WA-TAD |
LM-10WA-USB |
LM-PB-□□□ |
LM-PC |
LX-005TD |
LX-005TD-909 |
LX-015TD |
LX-015TD-909 |
LX-030TD |
LX-030TD-909 |
LX-050TD |
LX-050TD-101 |
LX-050TD-909 |
LX-05BRR |
LX-100TD |
LX-100TD-909 |
LX-200TD |
LX-200TD-909 |
LX-TC-005 |
LX-TC-005-909 |
LX-TC-015 |
LX-TC-015-909 |
LX-TC-050 |
LX-TC-050-909 |
LX-TC-100 |
LX-TC-100-909 |
LX-TC-200 |
LX-TC-200-909 |
LX-TD |
LY40PT5P-CM |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét