Module mở rộng Mitsubishi A1SX41
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp vào định mức: 12/24VDC
- Dòng vào định mức: 3mA (12VDC), 7mA (24VDC)
- Dải điện áp hoạt động: 10.2-26.4VDC
- Điện áp/Dòng ON: ≥8VDC/AC/≥2mA
- Điện áp/Dòng OFF: ≤4VDC/AC/1mA
- Trở kháng đầu vào: 3.3kΩ
- Số điểm đầu vào: 32 điểm
- Thời gian đáp ứng: ≤10ms (OFF→ON), ≤10ms (ON→OFF)
- Chỉ báo hoạt động: Trạng thái ON được chỉ định (Đèn LED)
- Kết nối bên ngoài: Đầu nối 40 chân
- Trọng lượng: 0.21kg
Hình ảnh:
Một số dòng module Mitsubishi:
Mô-đun A1SX41 Mitsubishi
- Loại: Mô-đun đầu vào DC- Điện áp vào định mức: 12/24VDC
- Dòng vào định mức: 3mA (12VDC), 7mA (24VDC)
- Dải điện áp hoạt động: 10.2-26.4VDC
- Điện áp/Dòng ON: ≥8VDC/AC/≥2mA
- Điện áp/Dòng OFF: ≤4VDC/AC/1mA
- Trở kháng đầu vào: 3.3kΩ
- Số điểm đầu vào: 32 điểm
- Thời gian đáp ứng: ≤10ms (OFF→ON), ≤10ms (ON→OFF)
- Chỉ báo hoạt động: Trạng thái ON được chỉ định (Đèn LED)
- Kết nối bên ngoài: Đầu nối 40 chân
- Trọng lượng: 0.21kg
Hình ảnh:
A172SENC |
A173UHCPU |
A178B |
A1S35B |
A1S38 |
A1S38B |
A1S55B |
A1S61P |
A1S61PN |
A1S62DA |
A1S62P |
A1S62PN |
A1S63P |
A1S64AD |
A1S64TCTTBW-S1 |
A1S64TCTT-S1 |
A1SC12B |
A1SCPU |
A1SD35ID2 |
A1SD51S |
A1SD59J-MIF |
A1SD59J-S2 |
A1SD61 |
A1SD62 |
A1SD62D |
A1SD62D-S1 |
A1SD62E |
A1SD70 |
A1SD75-C01H |
A1SD75-C01HA |
A1SD75M1 |
A1SD75M2 |
A1SD75M3 |
A1SD75-P1-S3 |
A1SD75-P2-S3 |
A1SD75-P3-S3 |
A1SD778 |
A1SG60 |
A1SG62 |
A1SH42 |
A1SH42-S1 |
A1SH-CPU |
A1SI61 |
A1SJ HCPV |
A1SJ51T64 |
A1SJ-56DR |
A1SJ-56DT |
A1SJ61BT11 |
A1SJ61QBT11 |
A1SJ710E71N3-T |
A1SJ71AP21 |
A1SJ71AP21-S3 |
A1SJ71AP23Q |
A1SJ71AR21 |
A1SJ71AR23Q |
A1SJ71AS92 |
A1SJ71AT21B |
A1SJ71AT23BQ |
A1SJ71BR11 |
A1SJ71C24-PRF |
A1SJ71CM0-S3 |
A1SJ71DN91 |
A1SJ71E71-B2-S3 |
A1SJ71E71-B5-S3 |
A1SJ71E71N3-T |
A1SJ71E71N-B2 |
A1SJ71E71N-B2 |
A1SJ71E71N-B5 |
A1SJ71E71N-B5T |
A1SJ71J92-S3 |
A1SJ71LP21 |
A1SJ71LP21GE |
A1SJ71LR21 |
A1SJ71QC24N-R2 |
A1SJ71QE71N3-T |
A1SJ71QE71N-T |
A1SJ71T32-S3 |
A1SJ71UC24-R2 |
A1SJ71UC24-R4 |
A1SJH-CPU |
A1SX10EU |
A1SX20 |
A1SX20EU |
A1SX30 |
A1SX40 |
A1SX40-S1 |
A1SX40-S2 |
A1SX41 |
A1SX41-S1 |
A1SX41-S2 |
A1SX42 |
A1SX42-S1 |
A1SX42-S2 |
A1SX48Y18 |
A1SX48Y58 |
A1SX71 |
A1SX80 |
A1SX80-S1 |
A1SX80-S2 |
A1SX81 |
A1SX81-S2 |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số 9, Đường C, Khu dự án Him Lam Phú Đông, Đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét