Servo motor Panasonic MDME502GCG
Mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Một phần số | MDME502GCG |
Chi tiết | Quán tính giữa, loại đầu nối, chuẩn IP |
Tên gia đình | PHÚT A5 |
Loạt | Dòng MDME |
Kiểu | Quán tính giữa |
Bao vây | IP65 |
Về bao vây | Ngoại trừ phần quay của trục đầu ra và phần chân kết nối của đầu nối động cơ và đầu nối bộ mã hóa. |
Điều kiện môi trường | Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng. |
Mặt bích vuông kích thước | 176 mm vuông. |
Kích thước mặt bích vuông (Đơn vị: mm) | 176 |
Cấu hình dẫn động cơ | Kết nối |
Đầu nối bộ mã hóa động cơ | Kết nối |
Công suất cung cấp (kVA) | 7,5 |
Thông số kỹ thuật điện áp | 200 V |
Xếp hạng đầu ra | 5000 W |
Dòng điện định mức (A (rms)) | 25,9 |
Giữ phanh | không có |
Khối lượng (kg) | 18,6 |
Hình ảnh:
Một số dòng servo motor Panasonic:
MDME502G1C |
MDME502G1D |
MDME502G1G |
MDME502G1H |
MDME502GCC |
MDME502GCD |
MDME502GCG |
MDME502GCH |
MDME502S1C |
MDME502S1D |
MDME502S1H |
MDME502S1S |
MDME502SCC |
MDME502SCD |
MDME502SCH |
MDME502SCS |
MDME504G1C |
MDME504G1D |
MDME504G1G |
MDME504G1H |
MDME504GCC |
MDME504GCD |
MDME504GCG |
MDME504GCH |
MDME504S1C |
MDME504S1D |
MDME504S1H |
MDME504S1S |
MDME504SCC |
MDME504SCD |
MDME504SCH |
MDME504SCS |
MDME752G1C |
MDME752G1D |
MDME752G1G |
MDME752G1H |
MDME752S1C |
MDME752S1D |
MDME752S1H |
MDME752S1S |
MDME754G1C |
MDME754G1D |
MDME754G1G |
MDME754G1H |
MDME754S1C |
MDME754S1D |
MDME754S1H |
MDME754S1S |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số 9, Đường C, Khu dự án Him Lam Phú Đông, Đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét