Cảm biến Optex D3RF-TP
| Thông số sợi - Amps | |
| Chế độ cảm biến - Loại | Bộ khuếch đại sợi quang |
| Tính năng, đặc điểm | Màn hình 4 chữ số kép |
| Điều chỉnh độ nhạy | PB dạy với 2 nút điều chỉnh tốt |
| Cung câp hiệu điện thê | 12 đến 24 VDC |
| Nguồn sáng | dẫn màu đỏ |
| Các chỉ số | Đèn LED kỹ thuật số kép Mức ánh sáng (Đỏ) (Xanh lục) |
| Loại mô hình | Loại độc lập |
| Phòng chống đàm thoại chéo | Lên đến 16 bộ khuếch đại w / master-Slave |
| Điều khiển mức năng lượng LED | Mức có thể: 100%, 50% và 25% |
| Mức tiêu thụ hiện tại | Tối đa 39mA - Tối đa 25mA: 1ch / Chế độ tiết kiệm năng lượng |
| Thời gian đáp ứng | Có thể cài đặt: (7 cấp độ) từ 16 Lời đến 8ms |
| Đầu ra | PNP |
| Chế độ hoạt động đầu ra | Có thể chọn bật sáng / tối |
| Tùy chọn hẹn giờ / bộ đếm | Lập trình thời gian trễ hoặc bộ đếm lên / xuống |
| Đánh giá sốc | 50G |
| Sự bảo vệ | IP50 |
| Nhiệt độ | -25 đến 55 ° C |
| Kết nối | Cáp 2 mét |
| Bao gồm | Khung DIN BEF-WLL170 |
Một số dòng cảm biến Optex:
| 12285 BGS-10CN |
| 12287 BGS-10CP |
| 12284 BGS-10N |
| 12286 BGS-10P |
| 13155 BGS-20N |
| 14997 BGS-2S10N |
| 15801 BGS-2S10N# |
| 15273 BGS-2S10N* |
| 15128 BGS-2S10P |
| 16130 BGS-2S15N# |
| 13847 BGS-2S15N* |
| 14232 BGS-2S15P |
| 14747 BGS-2S25N |
| 14748 BGS-2S25P |
| 13610 BGS-2S30CN |
| 13540 BGS-2S30CP |
| 15319 BGS-2S30CP* |
| 13542 BGS-2S30CPT |
| 13547 BGS-2S30N |
| 13831 BGS-2S30N* |
| 13548 BGS-2S30NT |
| 13539 BGS-2S30P |
| 13541 BGS-2S30PT |
| 12289 BGS-30CN |
| 12291 BGS-30CP |
| 12288 BGS-30N |
| 12290 BGS-30P |
| 17359 BGS-3JH05CP |
| 17356 BGS-3JH05N |
| 17358 BGS-3JH05P |
| 17370 BGS-3JS05CP |
| 17367 BGS-3JS05N |
| 17369 BGS-3JS05P |
| 17692 BGS-CM30CN |
| 17694 BGS-CM30CP |
| 17691 BGS-CM30N |
| 17693 BGS-CM30P |
| 17688 BGS-CP30CN |
| 17690 BGS-CP30CP |
| 17687 BGS-CP30N |
| 17689 BGS-CP30P |
| 13935 BGS-D10CP |
| 13933 BGS-D10P |
| 13939 BGS-D30P |
| 14975 BGS-DL10CN(E) |
| 14978 BGS-DL10CP(E) |
| 14973 BGS-DL10N(E) |
| 14976 BGS-DL10P(E) |
| 16394 BGS-DL10TCN(E)# |
| 16396 BGS-DL10TCP(E)# |
| 16385 BGS-DL10TN# |
| 16393 BGS-DL10TN(E)# |
| 16395 BGS-DL10TP(E)# |
| 16398 BGS-DL25TCN(E)# |
| 16400 BGS-DL25TCP(E)# |
| 16389 BGS-DL25TN# |
| 16397 BGS-DL25TN(E)# |
| 16399 BGS-DL25TP(E)# |
| 14981 BGS-DL30CN(E) |
| 14984 BGS-DL30CP(E) |
| 14979 BGS-DL30N(E) |
| 14982 BGS-DL30P(E) |
| 16404 BGS-DL70CN |
| 16401 BGS-DL70CN(E) |
| 16403 BGS-DL70CP(E) |
| 15140 BGS-DL70N(E) |
| 16402 BGS-DL70P(E) |
| 17388 BGS-H15CN |
| 17390 BGS-H15CP |
| 17387 BGS-H15N |
| 17389 BGS-H15P |
| 15937 BGS-S03N |
| 15936 BGS-S08CN |
| 15942 BGS-S08CP |
| 15934 BGS-S08N |
| 15938 BGS-S08N* |
| 15940 BGS-S08P |
| 15944 BGS-S08P* |
| 17408 BGS-S15CN |
| 17410 BGS-S15CP |
| 17407 BGS-S15N |
| 17409 BGS-S15P |
| 13650 BGS-V2000 |
| 13654 BGS-V2000CN |
| 13655 BGS-V2000CP |
| 13652 BGS-V2000N |
| 13653 BGS-V2000P |
| 13651 BGS-V2000T |
| 12312 BGS-V30 |
| 12310 BGS-V30CN |
| 12311 BGS-V30CP |
| 12308 BGS-V30N |
| 12309 BGS-V30P |
| 12253 BGS-V50 |
| 12250 BGS-V50CN |
| 12252 BGS-V50CP |
| 12249 BGS-V50N |
| 12251 BGS-V50P |
| 13482 BGS-V80 |
| 13605 BGS-V80CN |
| 13481 BGS-V80CP |
| 13479 BGS-V80N |
| 13480 BGS-V80P |
| 16337 BGS-Y8CN |
| 16340 BGS-Y8CP |
| 16336 BGS-Y8N |
| 16338 BGS-Y8N-M12 |
| 16339 BGS-Y8P |
| 16341 BGS-Y8P-M12 |
| 16269 BGS-Z10CN |
| 16271 BGS-Z10CP |
| 16268 BGS-Z10N |
| 16270 BGS-Z10P |
| 16265 BGS-Z30CN |
| 16267 BGS-Z30CP |
| 16264 BGS-Z30N |
| 16266 BGS-Z30P |
| 16277 BGS-ZL10CN |
| 16279 BGS-ZL10CP |
| 16276 BGS-ZL10N |
| 16278 BGS-ZL10P |
| 16273 BGS-ZL30CN |
| 16275 BGS-ZL30CP |
| 16272 BGS-ZL30N |
| 16274 BGS-ZL30P |
| 17470 BGS-ZM10CN3 |
| 17471 BGS-ZM10CN4 |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn





Nhận xét
Đăng nhận xét