Xy lanh tròn Festo DSNU-25-400-PPV-A 35193
Xy lanh tiêu chuẩn DSNU-25-400-PPV-A Dựa trên DIN ISO 6432, cho cảm biến độ gần. Tùy chọn gắn khác nhau, có hoặc không có các thành phần gắn bổ sung. Với đệm điều chỉnh vị trí cuối. Stroke = 400 mm, Đường kính pít-tông = 25 mm, Luồng thanh Pít tông = M10x1,25, Đệm = PPV: Đệm khí nén có thể điều chỉnh ở cả hai đầu, Vị trí lắp ráp = Bất kỳ
Thông số kỹ thuật:
Hình ảnh:
Một số dòng xy lanh Festo:
Thông số kỹ thuật:
danh mục sản phẩm
Xi lanh khí
Cú đánh
15,75 inch (400 mm)
Tải trọng định mức / Lực lượng
66,2 lbs (30,02 kg)
Áp lực vận hành
14,5 đến 145 psi (10,21 đến 102 m H2O)
Đường kính trục
0,9843 inch (25 mm)
Hình ảnh:
Một số dòng xy lanh Festo:
DSNU-20-100-P-A | 19212 |
DSNU-20-10-P-A | |
DSNU-20-125-P-A | 19213 |
DSNU-20-150-P-A | 1908288 |
DSNU-20-15-P-A | 1908282 |
DSNU-20-15-PPV-A | |
DSNU-20-150-PPV-A | 1908296 |
DSNU-20-160-P-A | 19214 |
DSNU-20-200-P-A | 19215 |
DSNU-20-20-P-A | 1908283 |
DSNU-20-250-P-A | 19216 |
DSNU-20-25-P-A | 19208 |
DSNU-20-25-PPV-A | 33974 |
DSNU-20-300-P-A | 19217 |
DSNU-20-30-P-A | 1908284 |
DSNU-20-320-P-A | 34718 |
DSNU-20-35-P-A | 1908285 |
DSNU-20-40-P-A | 19209 |
DSNU-20-504-PPV-A | |
DSNU-20-50-P-A | 19210 |
DSNU-20-50-PPV-A | |
DSNU-20-50-PPV-A-Q | |
DSNU-20-60-P-A | 1908286 |
DSNU-20-65-PPV-A | |
DSNU-20-70-P-A | 1908287 |
DSNU-20-80-P-A | 19211 |
DSNU-25-10-P-A | 19218 |
DSNU-25-10-PPV-A | 14322 |
DSNU-25-125-PPV-A | 19249 |
DSNU-25-160-PPV-A | 19250 |
DSNU-25-200-PPV-A | 19251 |
DSNU-25-230-PPV-A | |
DSNU-25-250-PPV-A | 19252 |
DSNU-25-25-PPV-A | 33975 |
DSNU-25-260-PPV-A | |
DSNU-25-300-PPV-A | 19253 |
DSNU-25-30-PPV-A | 1908315 |
DSNU-25-45-PPV-A | |
DSNU-25-50-P-A | 19221 |
DSNU-25-50-PPS-A | 559284 |
DSNU-25-80-PPV-A | 19247 |
DSNU-25-P-A-S10 | 161354 |
DSNU-25-PPV-A | 14322 |
DSNU-25-PPV-A-S10 | 161218 |
DSNU-25-400-PPV-A | 35193 |
DSNU-32-100-P-A | 195984 |
DSNU-32-100-PPS-A | 559299 |
DSNU-32-100-PPV-A | 196024 |
DSNU-32-100-PPV-A-S2 | 195980 |
DSNU-32-15-PPV-A | 193992 |
DSNU-32-125-P-A | 195985 |
DSNU-32-125-PPS-A | 559300 |
DSNU-32-125-PPV-A | 196025 |
DSNU-32-160-P-A | 195986 |
DSNU-32-160-PPS-A | 559301 |
DSNU-32-160-PPV-A | 196026 |
DSNU-32-200-P-A | 195987 |
DSNU-32-200-PPS-A | 559302 |
DSNU-32-200-PPV-A | 196027 |
DSNU-32-250-P-A | 195988 |
DSNU-32-250-PPS-A | 559303 |
DSNU-32-250-PPV-A | 196028 |
DSNU-32-25-P-A | 193992 |
DSNU-32-25-P-A | 195980 |
DSNU-32-25-PPS-A | 559295 |
DSNU-32-25-PPV-A | 196020 |
DSNU-32-320-PPS-A | 559304 |
DSNU-32-320-PPV-A | 196029 |
DSNU-32-40-P-A | 195981 |
DSNU-32-40-PPS-A | 559296 |
DSNU-32-40-PPV-A | 196021 |
DSNU-32-40-PPV-MH | 193992 |
DSNU-32-45-P-A-MQ | 193992 |
DSNU-32-50-P-A | 195982 |
DSNU-32-50-PPS-A | 559297 |
DSNU-32-50-PPV-A | 196022 |
DSNU-32-80-P-A | 195983 |
DSNU-32-80-PPS-A | 559298 |
DSNU-32-80-PPV-A | 196023 |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét