Module Mitsubishi QJ71MT91
Mô tả:
QJ71MT91
- Tốc độ truyền tải: 100BASE-TX: 100Mbps, 10BASE-T: 10Mbps
- Loại: MODBUS®
- TCP 10BASE-T/100BASE-TX configurable as master or slave
- Số đầu vào ra: 32 điểm
- Series: Q Series
- Kích thước(HxWxD): 98x27.4x90mm
- Nhà sản xuất: Mitsubishi - Japan
Hình ảnh:
Một số dòng module Mitsubishi:
QJ71MT91
- Tốc độ truyền tải: 100BASE-TX: 100Mbps, 10BASE-T: 10Mbps
- Loại: MODBUS®
- TCP 10BASE-T/100BASE-TX configurable as master or slave
- Số đầu vào ra: 32 điểm
- Series: Q Series
- Kích thước(HxWxD): 98x27.4x90mm
- Nhà sản xuất: Mitsubishi - Japan
Hình ảnh:
Một số dòng module Mitsubishi:
| QC05B |
| QC06B |
| QD51-R24 |
| QD62 |
| QD62D |
| QD70D4 |
| QD70P4 |
| QD70P8 |
| QD72P3C3 |
| QD74MH16 |
| QD75D1 |
| QD75D1N |
| QD75D2 |
| QD75D4 |
| QD75M2 |
| QD75M4 |
| QD75MH1 |
| QD75MH2 |
| QD75MH4 |
| QD75P1 |
| QD75P1N |
| QD75P2 |
| QD75P4 |
| QD77MS2 |
| QD77MS4 |
| QG60 |
| QH42P |
| QJ61CL12 |
| QJ61BT11 |
| QJ61BT11N |
| QJ71BR11 |
| QJ71C24 |
| QJ71C24N |
| QJ71C24N-R4 |
| QJ71C24-R2 |
| QJ71E71-100 |
| QJ71FL71-B2 |
| QJ71FL71-B2-F01 |
| QJ71FL71-B5 |
| QJ71FL71-B5-F01 |
| QJ71FL71-T |
| QJ71FL71-T-F01 |
| QJ71GF11-T2 |
| QJ71LP25G |
| QJ71MT91 |
| QJ71NT11B |
| QJ72BR15 |
| QJ72LP25-25 |
| QJ72LP25G |
| QX10 |
| QX28 |
| QX40 |
| QX40-S1 |
| QX41 |
| QX41-S1 |
| QX42 |
| QX42-S1 |
| QX48Y57 |
| QX50 |
| QX70 |
| QX80 |
| QX81 |
| QX82 |
| QY10 |
| QY18A |
| QY40P |
| QY41P |
| QY42P |
| QY50 |
| QY80 |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn




Nhận xét
Đăng nhận xét