Động cơ bước hai pha Kinco 2S86Q-85B8
Thông số kỹ thuật | 2S86Q-85B8 |
---|---|
Góc bước | 1.8° |
Dòng điện (A) | 6.0 |
Giữ mô-men xoắn (Nm) | 8.5 |
Mô-men xoắn giảm chấn (Nm) | 0.24 |
Độ cản quanh co (Ω) | 0.6±10% |
Cuộn dây điện cảm (mH) | 6±20% |
Quán tính động cơ (kg.cm2) | 3.4 |
Chiều dài động cơ L (mm) | 118 |
Đường kính trục (mm) | 13 |
Số dây dẫn | 4 |
Lớp cách nhiệt | B |
Chịu được mức điện áp | 1200VAC 1S 5mA |
Tối đa tải trọng trục (N) | 60 |
Tối đa tải trọng xuyên tâm (N) | 220 |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+50℃ |
Tăng nhiệt độ bề mặt | Max.80 ℃ (Cả hai pha kết nối với dòng định mức) |
Trở kháng cách điện | Minimum 100MΩ, 500V DC |
Trọng lượng (kg) | 3.7 |
Khởi động freq. không có tải (Hz) * | 10 nghìn |
Hình ảnh:
Một số dòng động cơ Kinco:
2S110Q-047F0 |
2S110Q-054K1 |
2S130Y-039M0 |
2S130Y-063R8 |
2S42Q-0240 |
2S42Q-02940 |
2S42Q-0348 |
2S42Q-03848 |
2S56Q-02054 |
2S56Q-02741 |
2S56Q-02976 |
2S56Q-030B5 |
2S57Q-0541 |
2S57Q-0956 |
2S57Q-1376 |
2S57Q-2280 |
2S57Q-25B2 |
2S86Q-01865 |
2S86Q-03080 |
2S86Q-030B8 |
2S86Q-03865 |
2S86Q-05180 |
2S86Q-051F6 |
2S86Q-069B8 |
2S86Q-3465 |
2S86Q-4580 |
2S86Q-85B8 |
3S57Q-04042 |
3S57Q-04056 |
3S57Q-04079 |
3S85Q-04067 |
3S85Q-04097 |
3S85Q-040F7 |
2S110Q-03999 |
☘️☘️Để được tư vấn và hỗ trợ liên
hệ ngay☘️☘️ :
CÔNG TY TNHH NATATECH
-VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
👨Mr Nguyễn Hưng
📞Tel : 088 829 7586
📱Zalo : 088 829 7586
📧Email : hoanganhphuong008@gmail.com
Nhận xét
Đăng nhận xét