Bộ khuếch đại sợi quang, loại cáp, Thiết bị chính, PNP FS-V31P

 Mẫu

FS-V31P

Loại

1-ngõ ra có cáp

Loại ngõ ra

PNP

Thiết bị chính/Khối mở rộng

Thiết bị chính

Ngõ ra Analog (1 đến 5 V)

Không áp dụng

Ngõ vào phụ

Đầu nối

Đèn LED nguồn sáng

Đèn LED màu đỏ 4-thành phần (Chiều dài bước sóng: 640 nm)

Thời gian đáp ứng

33 µs (HIGH SPEED) /250 µs (FINE) /500 µs (TURBO) /1 ms (SUPER TURBO) /4 ms (ULTRA TURBO) /16 ms (MEGA TURBO)

Lựa chọn ngõ ra

BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn)

Đèn báo màn hình hiển thị

Đèn báo vận hành Đèn LED màu đỏ/Màn hình kỹ thuật số kép: Màn hình hiển thị 7-đoạn kép, Cùng hiển thị sáng giá trị cài đặt trước đó (đèn LED màu xanh lá cây 4-digit) và giá trị hiệntại (đèn báo LED màu đỏ 4-digit), phạm vi giá trị hiện tại. Phạm vi giá trị hiện tai: 0 đến 64.512, Lượng vượt quá mức: 0P đến 999P,Chức năng giữ: Có thể hiển thị cả giá trị duy trì tại đỉnh và đáy. Có thể chọn từ 5thước đo màn hình LED khác: Màn hình hiển thị lượng vượt quá (85% đến 115% trong 7 bước), Màn hình hiển thị thang đo

Chức năng hẹn giờ

TẮT-định thời gian trễ/BẬT-định thời gian trễ/ Định thời gian một xung/BẬT-định thời gian trễ + TẮT-định thời gian trễ/BẬT-định thời gian trễ + định thời gian Một xung, có thể lựa chọnCó thể chọn khoảng định thời gian: 0,1 ms đến 9.999 ms, Lỗi tối đa so với giá trị thiết lập: tối đa ±10%

Chức năng bộ đếm

Không áp dụng

Ngõ vào bên ngoài

Thời gian ngõ vào: nhỏ nhất 2 ms (BẬT)/20 ms (TẮT)

Khối mở rộng

Lên tới 16 khối mở rộng có thể được kết nối (tổng cộng 17 khối). Chú ý rằng loại 2-ngõ ra nên được tính là hai khối.

Kích thước

Cao 30,3 mm × Rộng 9,8 mm × Dài 71,8 mm

Định mức

Điện áp nguồn

12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống

Dòng điện tiêu thụ cho Bộ

khuếch đại

Tối đa 750 mW (Sử dụng 24 V, cực đại 31 mA, sử dụng 12 V, cực đại40 mA)/Tiết kệm nguồn điện tối đa 580 mW (Sử dụng 24 V, cực đại 24mA, sử dụng 12 V, cực đại 28 mA)*1

Khả năng chống chịu với môi trường

Ánh sáng môi trường xung quanh

Đèn bóng tròn: Tối đa 20,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 30,000 lux

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

g chịu va đập

500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z

Vỏ bọc

Polycarbonate

Phụ kiện

Không áp dụng

Khối lượng

Xấp xỉ 80 g






GT-A22, GT-A22L, GT-H10, GT-H10L, GT-H22, GT-H22L

OP-85498, OP-26751, OP-23188, OP-76875, OP-76874

OP-77679, OP-77680, OP-77681, OP-77682, OP-77683, OP-77684

Keyence / KEYENCE fiber optic sensor

FS-N10, FS-N11CN, FS -N11CP, FS-N11EN, FS-N11MN,

FS-N11N, FS-N11P, FS-N12CN, FS-N12CP, FS-N12EN,

FS-N12N, FS-N12P, FS-N13CP, FS-N13N, FS-N13P, FS -N14CP,

FS-N14N, FS-N14P, FS-N15CN, FS-N15CP, FS-N18N, FU-10

FU-11, FU-12, FU-13, FU-14, FU-15, FU-16, FU -16Z, FU-18

FU-18M, FU-20, FU-21X, FU-22X, FU-23X, FU-24X, FU-25

FU-32, FU-33, FU-34, FU-35FA, FU -35FG, FU-35FZ, FU-35TG

FU-35TZ, FU-31, FU-37, FU-38, FU-38H, FU-38L, FU-38K

FU-38LK, FU-38R, FU-38S, FU-38V, FU-40, FU-40G, FU-40S

FU-41TZ, FU-42, FU-42TZ, FU-43, FU-43TZ, FU-48U , FU-49U

FU-44TZ, FU-45X, FU-46, FU-47TZ, FU-48, FU-49X, FU-4F

FU-4FZ, FU-50, FU-51TZ, FU-52TZ, FU-53TZ , FU-54TZ, FU-55

FU-56, FU-56TZ, FU-57TE, FU-57TZ, FU-58, FU-58U, FU-59

FU-59U, FU-5F, FU-5FZ, FU-61 , FU-61Z, FU-63, FU-63T, FU-63X

FU-65X, FU-66, FU-66TZ, FU-66Z, FU-67, FU-67G, FU-67TG

FU-67TZ, FU-67V , FU-68, FU-69U, FU-69X, FU-6F

FU-70TU, FU-70TZ, FU-70U, FU-71, FU-71Z, FU-73, FU-75F

FU-77, FU-77G , FU-77TG, FU-77TZ, FU-77V, FU-78

FU-79, FU-79U, FU-7F, FU-80MTZ, FU-80MTZ(5000)

FU-80TZ, FU-80TZ(5000), FU -81C, FU-82C, FU-83C

FU-84C, FU-85A, FU-85H, FU-85Z, FU-86A, FU-86H

FU-86Z, FU-87, FU-87K, FU-88, FU -88K, FU-91

FU-92, FU-93, FU-93Z, FU-94C, FU-95, FU-95HA

FU-95S, FU-95W, FU-95Z, FU-96, FU-96T, FU-97P

FU-97S, FU-98, FU-A05, FU-A05D, FU-A10, FU-A100

FU-A10D, FU-A40, FU-E11, FU-E40, FU-L41Z, FU-L50Z

FU-L51Z, FU-L52Z, FU-L53Z, FU-L54Z, FU-V7FN, FU-V84

FU-V84L, F-1, F-2, F-2HA, F-3HA, F-4, F-4HA, F-5

F-5HA, F-6HA, FU-C1, FU-C2, OP-5148, FS-V30, FS-V31

FS-V31C, FS-V31CP, FS-V31M, FS-V31P, FS-V32, FS-V32C

FS-V32CP, FS-V32P, FS-V32P, FS-V33, FS-V33C, FS-V10

FS-V11, FS-V11P, FS-V12, FS-V12P, FS-V33CP, FS-V33P

FS-V34, FS-V34C, FS-V34CP, FS-V34P, FS-V20R, FS-V21

FS-V21R, FS-V21RM, FS-V21RP, FS-V21X, FS-V22, FS-V22R

FS-V22RP, FS-V22X, FS-M0, FS-M1, FS-M1H, FS-M1P, FS-M2

FS-M2P, FS-T0, FS-T1, FS-T1G, FS-T1P, FS-T2, FS-T2P

FS2-60, FS2-60G, FS2-60P, FS2-62, FS2-62P, FS2-65, FS2-65P

NU-CL1, NU-DN1, NU-EC1, NU-EP1, NU-EN8N

R-W500 , AP-C40 , AP-44 , KV-7500, SR-510, LV-51M , BU75SW, SJ-M030VC, NR-600, NR-U60, NR-HV04, NR-TH08, NR-HA08, OP35409, NR-H8W, SV-040P2,

Vision system / image sensor / barcode reading:

IV-G10 , IV-HG15, IV-G15 , IV-HG15 , IV-150M , IV-150MA , IV-2000M , IV-2000MA , IV-500C , IV-500CA , IV-500M , IV-500MA , IV- G150MA , IV-G300CA , IV-G500CA , IV-G500CA , IV-G600MA , IV-H150MA , IV-H2000MA ,

IG-1500 , IG-1000 , IG-1050 , IG-010 , IG-028,

SZ-01S, SZ-16V , SZ-04M

Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay :


CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG

-VP: Số 15, đường E, Khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương


Mr Nguyễn Hưng
Tel : 088 829 7586
Zalo : 088 829 7586
Email : hoanganhphuong008@gmail.com
WEBSITE:
tudonghoacongnghiepvn.com
#PLC #BienTan #CamBien #Sensor #DienTuDongHoa #DienTu #ChuyenCungCap #ThietBiDien #GiaRe #ChinhHang #DongCo #Servo #BoGiamToc #NhapKhau #GiaTot #ChuyenPhanPhoi #NhaPhanPhoi #DaiLy #Mitsubishi #Schneider #Omron #Hitachi #Festo #NangLuongMatTroi #Solar #Energy #Contactor #CB #CauDao #CauDaoDien

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Biến tần Yuchao YTB(B2B-W1) - Chính hãng - Hoàng Anh Phương

Cảm biến Koyo CS-16-5N

Bộ cảm biến mức độ Nohken R7-X