Cảm biến quang điện Keyence PZ-G41N
Thông số kỹ thuật:
Mẫu
|
PZ-G41N
| |||
Loại
|
Sự phản xạ khuếch tán
Phạm vi dài*1 | |||
Hình dạng
|
Dạng hình
chữ nhật | |||
Ngõ ra
|
NPN
| |||
Kết nối dây cáp
|
Cáp (2 m)*1
| |||
Khoảng cách phát hiện
|
1 m
(Khi phát hiện giấy màu trắng 30 x 30 cm) | |||
Đường kính vệt
|
―
| |||
Nguồn sáng
|
Đèn LED màu đỏ
| |||
Điều chỉnh độ nhạy
|
Tụ tinh chỉnh 1 vòng (230°)
| |||
Thời gian đáp ứng
|
500 µs
| |||
Chế độ vận hành
|
BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn)
| |||
Đèn báo (LED)
|
Ngõ ra: Đèn LED màu cam
Vận hành ổn định: Đèn LED màu xanh lá cây | |||
Ngõ ra điều khiển
|
Ngõ ra cực thu để hở tối đa 30 V, cực đại 100 mA, Điện áp dư: Tối đa 1 V
| |||
Mạch bảo vệ
|
Cực tính ngược, bảo vệ quá dòng, bộ chống sét hấp thụ
| |||
Triệt nhiễu
|
Lên đến 2 khối
(với chức năng tần số tự động khác nhau) | |||
Mô men xoắn siết chặt
|
Mẫu hình chữ nhật (Bộ phận lỗ lắp đặt): Tối đa 0,5 N·m
| |||
Hình ảnh:
Một số dòng thiết bị Keyence:
| AP-41 |
| AP-41M |
| AP-43 |
| AP-81A |
| AP-C30 |
| AP-C33 |
| AP-C33C |
| AP-C33K |
| AP-C33KP |
| AP-C33P |
| BL-1300 |
| BL-741 |
| BL-H20W |
| BL-N70R |
| BL-N70RKE |
| BL-N70UBE |
| BL-N70VE |
| BL-U1 |
| BL-U2 |
| BL-V35 |
| EG-530 |
| EH-290 |
| EM-005 |
| EM-005A |
| EM-005P |
| EM-010 |
| EM-010P |
| EM-030 |
| EM-030A |
| EM-030P |
| EM-080 |
| ES-32DC |
| EV-108M |
| EV-108UC |
| EV-112F |
| EV-112MC |
| EV-112U |
| EV-112UC |
| EV-112USO(2065) |
| EV-12M |
| EX-008 |
| EZ-18M |
| FD-Q32C |
| GA-221 |
| GL-RB01 |
| GL-RP5NM |
| GL-RP10NM |
| GL-RP10NS |
| GV-21 |
| GV-H450 |
| GV-H450L |
| IB-05 |
| IL-S025 |
| IV-150MA |
| IV-H150MA |
| IV-G150MA |
| IV-G300CA |
| IV-HG10 |
| IV-HG150MA |
| IV-HG300CA |
| IV-HG500CA |
| IV-HG500MA |
| IV-HG600MA |
| IV-M30 |
| KV-3000 |
| KV-40AR |
| KV-B16TA |
| KV-B16TD |
| KV-C32TA |
| KV-C32TD |
| KV-C32XA |
| KV-C32XC |
| KV-H40S |
| KV-N14DT |
| KV-N24AR |
| KV-N3AM |
| KV-N40AR |
| KV-N40AT |
| KV-N40DR |
| KV-N40DT |
| KV-U7 |
| MS2-H100 |
| MS2-H150 |
| MS2-H50 |
| NX-C03R |
| PG-602 |
| PG-610 |
| PJ-F22 |
| PQ-01 |
| PR-MB30N3 |
| PS-25 |
| PS-45 |
| PS-52 |
| PS-N11N |
| PW-41 |
| PW-51 |
| PW-51H |
| PW-51J |
| PW-51JR |
| PW-51JT |
| PW-51R |
| PZ2-42 |
| PZ2-42P |
| PZ2-61 |
| PZ-G102N |
| PZ-G41P |
| PZ-G42CN |
| PZ-G51N |
| PZ-G61N |
| PZ-M31 |
| PZ-M31P |
| PZ-M35 |
| PZ-V32P |
| PZ-V71 |
| SH-308 |
| SH-440 |
| SJ-M070G |
| SJ-M070GS |
| SJ-MS3 |
| SV-M020 |
| SV-M020AS |
| TA-340 |
| TH-315 |
| VT3-W4G |
| VT3-W4MA |
| VT5-W07 |
| VT5-W07M |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn




Nhận xét
Đăng nhận xét