PLC Mitsubishi Q173DSCPU
Thông số kỹ thuật:
Một số dòng PLC Q Mitsubishi:
- Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
- Q173DSCPU
- Số lượng trục điều khiển: Tối đa 32 trục (tối đa 1 hệ thống 16 trục x 2)
- Chu kỳ hoạt động (cài đặt chu trình tính toán): 0,22 ms, 0,44 ms, 0,88 ms, 1,77 ms, 3,55 ms, 7,11 ms
- Hàm nội suy: Nội suy tuyến tính (tối đa 4 trục), nội suy cung tròn (2 trục), nội suy xoắn ốc (3 trục)
- Phương pháp điều khiển: Điều khiển PTP (Điểm tới điểm), điều khiển tốc độ, điều khiển chuyển đổi tốc độ / vị trí, nguồn cấp kích thước không đổi, điều khiển tốc độ đồng đều, điều khiển vị trí sau, điều khiển tốc độ dừng cố định, điều khiển chuyển đổi tốc độ, điều khiển dao động tốc độ cao, điều khiển đồng bộ ( Phương pháp điều khiển SV 22 / phương thức chuyển đổi chế độ ảo)), điều khiển cam (SV 22), điều khiển tốc độ / mô-men xoắn
- Gia tốc / giảm tốc: Gia tốc / giảm tốc hình thang, tăng tốc / giảm tốc hình chữ S, tăng tốc / giảm tốc hình chữ S tiên tiến
- Chức năng hiệu chỉnh: Bù lại phản ứng ngược, bánh răng điện tử, hiệu chỉnh pha (SV 22)
- Ngôn ngữ lập trình: Motion SFC, lệnh chuyên dụng, chương trình cơ chế cơ học (SV 22)
- Công suất chương trình servo: 16 k bước
- Điểm định vị: 3200 điểm (có thể có thông số kỹ thuật gián tiếp)
- Giao diện thiết bị ngoại vi CPU chuyển động (phần): PERIPHITH I / F
- CPU PLC (phần): USB, RS-232, Ethernet
Một số dòng PLC Q Mitsubishi:
Q00CPU |
Q00JCPU |
Q00JCPU-E |
Q00JCPU-S8 |
Q00UCPU |
Q00UJCPU |
Q00UJCPU-S8-SET |
Q00UJCPU-SET |
Q01CPU |
Q01UCPU |
Q02CPU |
Q02CPU-A |
Q02HCPU |
Q02HCPU-A |
Q02PHCPU |
Q02UCPU |
Q03UDCPU |
Q03UDECPU |
Q03UDVCPU |
Q04UDEHCPU |
Q04UDHCPU |
Q04UDVCPU |
Q06CCPU-V |
Q06HCPU |
Q06HCPU-A |
Q06PHCPU |
Q06UDEHCPU |
Q06UDHCPU |
Q06UDVCPU |
Q100UDEHCPU |
Q10UDEHCPU |
Q10UDHCPU |
Q10WCPU-W1-E |
Q10WCPU-W1-FE |
Q12DCCPU-CBL |
Q12DCCPU-V |
Q12HCPU |
Q12PHCPU |
Q12PRHCPU |
Q13UDEHCPU |
Q13UDHCPU |
Q13UDVCPU |
Q170MSCPU-S1 |
Q172CPUN |
Q172CPUN-T |
Q172DLX |
Q172DSCPU |
Q172HCPU |
Q172HCPU-T |
Q173CPUN |
Q173CPUN-T |
Q173DSCPU |
Q173HCPU |
Q173HCPU-T |
Q1MEM-128SE |
Q1MEM-256SE |
Q1MEM-512SE |
Q1MEM-64SE |
Q20UDEHCPU |
Q20UDHCPU |
Q24DHCCPU-V |
Q25HCPU |
Q25PHCPU |
Q25PRHCPU |
Q26UDEHCPU |
Q26UDHCPU |
Q26UDVCPU |
Q2ASCPU |
Q2ASCPU-S1 |
Q2ASHCPU |
Q2ASHCPU-S1 |
Q2MEM-16MBA |
Q2MEM-1MBS |
Q2MEM-2MBF |
Q2MEM-2MBS |
Q2MEM-32MBA |
Q2MEM-4MBF |
Q2MEM-8MBA |
Q2MEM-ADP |
Q2MEM-BAT |
Q312B |
Q312DB |
Q32SB |
Q33B |
Q33B-E |
Q33SB |
Q35B |
Q35B-E |
Q35BL |
Q35DB |
Q35SB |
Q38B |
Q38BL |
Q38DB |
Q38RB |
Q3MEM-4MBS |
Q3MEM-8MBS |
Q3MEM-BAT |
Q4MCA-1MBS |
Q4MCA-2MBS |
Q4MCA-4MBS |
Q4MCA-8MBS |
Q50BD-CCV2 |
Q50UDEHCPU |
Q52B |
Q55B |
Q55BL |
Q61 |
Q612B |
Q61P |
Q61P-A1 |
Q61P-A2 |
Q61P-D |
Q61SP |
Q62AD |
Q62AD-DGH |
Q62DA |
Q62DA-FG |
Q62DAN |
Q62HLC |
Q62P |
Q63B |
Q63P |
Q63RP |
Q64AD |
Q64AD2DA |
Q64AD-GH |
Q64ADH |
Q64DAH |
Q64DAN |
Q64P |
Q64PN |
Q64RD |
Q64RD-G |
Q64RP |
Q64TCRTBWN |
Q64TCRTN |
Q64TCTT |
Q64TCTTBWN |
Q64TCTTN |
Q64TD |
Q64TDV-GH |
Q65B |
Q65BL |
Q65WRB |
Q66AD-DG |
Q66DA-G |
Q68ADI |
Q68ADV |
Q68B |
Q68BL |
Q68CT |
Q68DAI |
Q68DAIN |
Q68DAV |
Q68DAVN |
Q68RB |
Q68RD3-G |
Q68TD-G-H01 |
Q68TD-G-H02 |
Q6BAT |
Q6DIN1 |
Q6DIN2 |
Q6DIN3 |
Q6HLD-R2 |
Q6TA32 |
Q6TA32-TOL |
Q6TE-18S |
Q6TE-18SN |
Q7BAT |
Q80BD-J61BT11N |
Q80BD-J71BR11 |
Q80BD-J71GP21S-SX |
Q80BD-J71GP21-SX |
Q80BD-J71LP21-25 |
Q80BD-J71LP21G |
Q80BD-J71LP21S-25 |
Q81BD-J61BT11 |
Q81BD-J71GF11-T2 |
Q81BD-J71GP21S-SX |
Q81BD-J71GP21-SX |
Q81BD-J71LP21-25 |
Q8BAT |
Q8BAT-SET |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét