Cảm biến tiệm cận Keyence EV-112U
Thông số kỹ thuật:
Mẫu
|
EV-112U
| |||
Loại
|
Không được bảo vệ bằng vỏ bọc
| |||
Hình dạng
|
M12
| |||
Khoảng cách phát hiện
|
8 mm ±10%
| |||
Vật thể có thể phát hiện được
|
Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu)
| |||
Mục tiêu chuẩn(Sắt, t=1 mm)
|
30×30 mm
| |||
Tính trễ
|
Tối đa 20% khoảng cách phát hiện trong phạm vi nhiệt độ -10 đến +70°C
| |||
Tần số đáp ứng
|
600 Hz
| |||
Chế độ vận hành
|
Thường mở
| |||
Biến đổi nhiệt độ
|
Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện,trong khoảng -10 đến +70°C
| |||
Ngõ ra điều khiểnDung lượng đóng ngắt)
|
5 đến 200 mA
| |||
Mạch bảo vệ
|
Chiều phân cực đảo, ngắn mạch, điện áp xung
| |||
Chiều dài cáp
|
2 m
| |||
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
12 đến 24 VDC, độ gợn (P-P) từ 20 % trở xuống
| ||
Dòng điện tiêu thụ (dòng rò)
|
Cực đại 1,0 mA
| |||
Điện áp dư
|
Tối đa 3,6 V (với cáp 2 m)
| |||
Hình ảnh:
Một số dòng thiết bị Keyence:
| AP-41 |
| AP-41M |
| AP-43 |
| AP-81A |
| AP-C30 |
| AP-C33 |
| AP-C33C |
| AP-C33K |
| AP-C33KP |
| AP-C33P |
| BL-1300 |
| BL-741 |
| BL-H20W |
| BL-N70R |
| BL-N70RKE |
| BL-N70UBE |
| BL-N70VE |
| BL-U1 |
| BL-U2 |
| BL-V35 |
| EG-530 |
| EH-290 |
| EM-005 |
| EM-005A |
| EM-005P |
| EM-010 |
| EM-010P |
| EM-030 |
| EM-030A |
| EM-030P |
| EM-080 |
| ES-32DC |
| EV-108M |
| EV-108UC |
| EV-112F |
| EV-112MC |
| EV-112U |
| EV-112UC |
| EV-112USO(2065) |
| EV-12M |
| EX-008 |
| EZ-18M |
| FD-Q32C |
| GA-221 |
| GL-RB01 |
| GL-RP5NM |
| GL-RP10NM |
| GL-RP10NS |
| GV-21 |
| GV-H450 |
| GV-H450L |
| IB-05 |
| IL-S025 |
| IV-GD05 |
| IV-150MA |
| IV-H150MA |
| IV-G150MA |
| IV-G300CA |
| IV-HG10 |
| IV-HG150MA |
| IV-HG300CA |
| IV-HG500CA |
| IV-HG500MA |
| IV-HG600MA |
| IV-M30 |
| KV-3000 |
| KV-40AR |
| KV-B16TA |
| KV-B16TD |
| KV-C32TA |
| KV-C32TD |
| KV-C32XA |
| KV-C32XC |
| KV-H40S |
| KV-N14DT |
| KV-N24AR |
| KV-N3AM |
| KV-N40AR |
| KV-N40AT |
| KV-N40DR |
| KV-N40DT |
| KV-U7 |
| MS2-H100 |
| MS2-H150 |
| MS2-H50 |
| NX-C03R |
| PG-602 |
| PG-610 |
| PJ-F22 |
| PQ-01 |
| PR-MB30N3 |
| PS-25 |
| PS-45 |
| PS-52 |
| PS-N11N |
| PW-41 |
| PW-51 |
| PW-51H |
| PW-51J |
| PW-51JR |
| PW-51JT |
| PW-51R |
| PZ2-42 |
| PZ2-42P |
| PZ2-61 |
| PZ-G102N |
| PZ-G41P |
| PZ-G42CN |
| PZ-G51N |
| PZ-G61N |
| PZ-M31 |
| PZ-M31P |
| PZ-M35 |
| PZ-V32P |
| PZ-V71 |
| SH-308 |
| SH-440 |
| SJ-M070G |
| SJ-M070GS |
| SJ-MS3 |
| SV-M020 |
| SV-M020AS |
| TA-340 |
| TH-315 |
| VT3-W4G |
| VT3-W4MA |
| VT5-W07 |
| VT5-W07M |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số 9, Đường C, Khu dự án Him Lam Phú Đông, Đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn












Nhận xét
Đăng nhận xét