Module Mitsubishi A1SJ71AT21B
Thông số kỹ thuật:
Khối giao tiếp mạng MELSECNET/B A1SJ71AT21B
PLC tương thích: QnAS, AnS
Cấu hình điều khiển: Master hoặc Location
Tốc độ truyền: 1M/500k/250k/125k bps
Khoảng cách truyền lớn nhất: 1.2km
Loại cáp nối: cáp xoắn đôi
Hình ảnh:
Một số dòng module Mitsubishi:
Khối giao tiếp mạng MELSECNET/B A1SJ71AT21B
PLC tương thích: QnAS, AnS
Cấu hình điều khiển: Master hoặc Location
Tốc độ truyền: 1M/500k/250k/125k bps
Khoảng cách truyền lớn nhất: 1.2km
Loại cáp nối: cáp xoắn đôi
Hình ảnh:
Một số dòng module Mitsubishi:
A172SENC |
A173UHCPU |
A178B |
A1S35B |
A1S38 |
A1S38B |
A1S55B |
A1S61PN |
A1S62DA |
A1S62PN |
A1S63P |
A1S64AD |
A1S64TCTT-S1 |
A1S64TCTTBW-S1 |
A1SC12B |
A1SD35ID2 |
A1SD51S |
A1SD59J-MIF |
A1SD59J-S2 |
A1SD61 |
A1SD62 |
A1SD62D |
A1SD62D-S1 |
A1SD62E |
A1SD70 |
A1SD75-C01H |
A1SD75-C01HA |
A1SD75M1 |
A1SD75M2 |
A1SD75M3 |
A1SD75-P1-S3 |
A1SD75-P2-S3 |
A1SD75-P3-S3 |
A1SD778 |
A1SG60 |
A1SG62 |
A1SH42 |
A1SH42-S1 |
A1SHCPU |
A1SHCPU |
A1SH-CPU |
A1SI61 |
A1SJ HCPV |
A1SJ51T64 |
A1SJ-56DR |
A1SJ-56DT |
A1SJ61BT11 |
A1SJ61QBT11 |
A1SJ71AP21 |
A1SJ71AP21-S3 |
A1SJ71AP23Q |
A1SJ71AR21 |
A1SJ71AR23Q |
A1SJ71AS92 |
A1SJ71AT21B |
A1SJ71AT23BQ |
A1SJ71BR11 |
A1SJ71C24-PRF |
A1SJ71CM0-S3 |
A1SJ71CMO-S3 |
A1SJ71DN91 |
A1SJ71E71N3-T |
A1SJ71E71N-B2 |
A1SJ71E71N-B5 |
A1SJ71J92-S3 |
A1SJ71LP21 |
A1SJ71LP21GE |
A1SJ71LR21 |
A1SJ71QE71N3-T |
A1SJ71UC24-R2 |
A1SJ71UC24-R4 |
A1SJH-CPU |
A1SX40 |
A1SX41 |
A1SX41-S2 |
A1SX42 |
A1SX80 |
A1SX81 |
A1SY10 |
A1SY10-13L300 |
A1SY22 |
A1SY40P |
A1SY41 |
A1SY41P |
A1SY42 |
A1SY42P |
A1SY50 |
A1SY80 |
A1SY81 |
A2ACPU-S1 |
A2SHCPU |
A2UCPU-S1 |
A2USHCPU-S1 |
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
CÔNG TY TNHH NATATECH
VP: Số B2-12A Khu dự án Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình, TX. Dĩ An, T.Bình Dương
Ms.Thơ: 0703841198 / 08 8829 7586
Skype: Tho.lehoang91
Email: tho.lehoang@natatech.com.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét